KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU |
TRỰC BAN HOA TIÊU : HOÀNG MINH TÙNG |
||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 18:00 – 3.9M Nước ròng: 06:27 – 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 18:07 – 4.3M Nước ròng: 06:00 – 0.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 19:00 – 4.6M Nước ròng: 05:54 – 0.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | QUYỀN | VĂN | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
2 | 04H00 | 05H00 | TUẤT | TRUNG | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | HM1.1 – B12 | P | H3 – H2 | VIPCO | T58 |
3 | 17H00 | HƯNG | SPYROS V | 9.4 | 261.1 | 40,542 | CL4 – F0 | TM.CL8.CL6HT | X2 – H5 | S5 | T60 | ||
4 | 10H30 | 14H00 | TRƯỜNG | NBA MILLET | 14.4 | 228.99 | 43,008 | F0 – HM2.5 | CL8 | TR – | VICOSA | T57 | |
5 | 10H30 | 11H00 | HIẾUB | KIÊNB | HOAI SON 58 | 3.0 | 79.8 | 2,222 | F0 – HG | TR – H2 | HOÀI SƠN | T59 | |
6 | 19H00 | 20H00 | HIẾU A | AGAMEMNON II | 12,95 | 229 | 44,735 | HM2.6 -F0 | H3 – TA | ĐẠI DƯƠNG | T57 | ||
7 | 21H00 | HIẾU A | AGAMEMNON II | 12,95 | 229 | 44,735 | F0 – HN1.8 | NM8 | TL – X2 | ĐẠI DƯƠNG | T65A | ||
8 | 17H30 | 18H30 | HÀ A | FL DATE | 6.0 | 215 | 57,541 | HM2.2 – CL4 | NM6.HL8.CL | H5 H2 | VOSA | T60 | |
9 | 19H00 | 22H00 | CỬU | VĂN | THERESA LIBRA | 8.8 | 144.71 | 11,254 | F0 – CL2 | NM6.HG | H3 – TA – X3 | VFQN | T60 |
10 | 20H00 | THẾ | HÀ D | TUAN DUNG 36 | 7.2 | 92.5 | 3,415 | HG7.2 – F0 | H2 H3 | HD MARINE | T59 | ||
11 | 17H10 | 18H30 | HÀ B | GUO HAI LIAN 818 | 9.3 | 189.99 | 32,964 | HN1.8 – HN1.5 | X2 – TL – X2 | S&A | T65A | ||
12 | 19H00 | 21H30 | THẮNG A | JIAN XING | 8.9 | 189.94 | 29,988 | HP1 – F0 | H3 – TA | AGE-LINES | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR.MINH: X2, MR HÙNG X3 – Phương tiện thủy: H2 MR .HUYNH, TA: MR HOÀ, H8 MR QUANG ,TL: MR PHU, H3: MR BÌNH, H5: MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | SHENG LI | AOM FEDERICA | GUO HAI LIAN 818 |