KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 06 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO QUỐC BÌNH |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA3 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:15:00-2.7M Nước ròng:03:43-1.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15:00-3.0M Nước ròng:03:38-1.4 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:15:17- 3.4M Nước ròng:03:06-1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 13H00 | 14H00 | QUYỀN | VĂN | PACIFIC 01 | 4.0 | 169.26 | 16,941 | SN – CTAU1 | TP2.TP3.TP8 | X3 | NOSCO | T66D |
2 | 09H00 | 11H00 | SƠN | BAROSSA | 6.6 | 179.5 | 22,137 | F0 – HG7.3 | H3 – H6 – H2 | ASIA PACIFIC | T59 | ||
3 | 05H00 | 06H00 | ANH | VINASHIP PEARL | 5.5 | 157.26 | 14,602 | F0 – HL3.6 | H2 – H6 – H2 | MINH LONG | T57 | ||
4 | 09H00 | 12H00 | TUẤT | KIÊN B | FS BITUMEN NO.1 | 5.9 | 105.5 | 4,620 | F0 – CL1 | HG.HC8 | H3 – H6 – H8 | DUCTHO | T60 |
5 | 05H00 | 08H00 | TÙNG D | HÀ D | LONG PHU 18 | 6.0 | 102.25 | 3,321 | F0 – B125000 | P | H2 – H6 – TR | VIPCO | T59 |
6 | 05H00 | 07H00 | HÀ B | FL DATE | 8.6 | 215.0 | 57,541 | F0 – HM2.2 | H2 – H6 – H2 | VOSA | T57 | ||
7 | 09H00 | 10H00 | THANH A | KNOSSOS | 8.3 | 189.99 | 32,964 | HL2 – F0 | H3 – H6 – H3 |
AGE-LINES
|
T57 | ||
8 | 09H00 | 11H00 | TÙNG A | MBA FUTURE | 14.48 | 228.99 | 43,024 | F0 – HM2.5 | CL6 | H3 – H6 – H3 | VICOSA | T57 | |
9 | 17H30 | 20H30 | LINH | KIRANA NAREE | 12.5 | 189.99 | 33,044 | F0 – HL2 | TR TR |
AGE-LINES
|
T57 | ||
10 | 17H30 | 18H30 | HIẾU B | TRUNG | HAI AU STAR | 3.5 | 91.94 | 2,999 | F0 – HG7.1 | TR H2 | HD MARINE | T59 | |
11 | 19H00 | HIỆU | HÀ D | KENYO | 7.1 | 114.13 | 4,443 | XMTL – F0 | HG.H8 | H8 TR | NSA | T61 | |
12 | 22H00 | HIỆU | HÀ D | NHA BE 10 | 7.0 | 108.0 | 4,760 | F0 – HM1.1 | TR -TR | VIPCO | T57 | ||
13 | 23H00 | THAO | LONG PHU 10 | 5.5 | 112.35 | 5,184 | B12 – F0 | P.CL6 | H2 TR | VIPCO | T59 | ||
14 | 23H00 | LINH | ETERNAL ACE | 5.6 | 153.78 | 20,395 | F0 – HL3.7 | TR TR | LEPHAM | T57 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HAI- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HUNG ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | J.BINZHOU |