Kế Hoạch Điều Động Ngày 17 Tháng 06 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 17 tháng 06 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – VŨ ĐỨC THUẬN
TRỰC BAN C1:
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 17:15 – 2.1M
Nước ròng : 05:35 – 1.6M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 15:28 – 2.3M
Nước ròng : 06:36 – 1.8
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 15:10 – 2.6M
Nước ròng : 06:31 – 1.8M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 17H30 18H30 THANH B WISTERIA 12.2 199.98 36,177 HL2 – F0 H3   -H3 OCEAN JSC T57
2 21H00 THANH B VAN INFINITY 12.0 189.99 33,034 HL1.1 – F0     H3  H6 H3 HD MARINE T57
3 09H00 10H00 ĐỨC TRUNG HAI AU SKY 5.01 91.94 2,995 F0 – CL5 HG H3     –     X3 TRONG TRUNG T60
4 20H00 23H00 TRƯỜNG YANGZE 17 10.04 229.0 44,698 F0 – CL6 TM.HL8.CL6HT TR     H6 – X3 VOSA T60
5 09H00 10H00 ANH VĂN NEW GOLD 5.9 167.2 15,884 F0 – HL3.5 H3 HD MARINE T57
6 03H00 NAM ANIMA 6.7 189.99 31,784 CL5 – F0 HL8.CL6 X2      –    TR VOSA T60
7 11H00 12H00 THANH A FILOSOFIA SB 7.0 198.0 34,229 HL1.2 – HL3.3 TR MINH LONG T57
8 09H00 10H30 TÙNG A THE WORLD 7.05 196.35 43,188 F0 – CKHG HL8.CL8 H3    –      H2 ISS – GEMADEPT T59
9 09H00 SƠN TUẤT UNITY SPIRIT 6.5 199.96 35,898 CL6 – F0 HL8.CL6 X3     –     H3 VOSA T60
10 11H00 12H00 HƯNG ORIENT CAVALIER 7.0 255.25 63,993 HP4 – F0 TR S&A T57
11 13H30 15H00 KHỨNG PHUONG DONG 06 5.5 157.5 13,706 F0 – HL3.1 TL H2 – H6 – H2 MINH DƯƠNG T57
12 22H3016-6 01H00 HÀ A ACRUX AMELIA 9.9 228.99 43,672 HL3.3 – CL7 TM.HL8.CLHT H2     –     X2 DUCTHO T60
13 11H00 13H00 HIẾU B HÀ D HAI NAM 67 5.0 79.5 1,599 F0 – PVOIL HG TR     –     X3 PVTRANS T66B
14 13H30 14H00 LINH LILY RISING 12.5 189.99 31,236 HL3.1 – F0 H2    H6    H2 S&A T57
15 17H00 HÀ B ENDURO TRADER 7.88 199.90 36,106 HP2 – F0          H6    H2 VOSA T57
16 13H00 THẾ KIÊN B HA THAO 27 – BSL 3.2 81.74 1,599 PVOIL – F0 HG X3    H6     H2 TRONG TRUNG T66B
17 13H30 15H00 HÀ B PETREL BULKER 6.7 189.99 33,064 F0 – HP4 H2     H6 HD MARINE T57
18 17H30 20H30 THẮNG B HH PEARL 7.0 171.59 19,707 HL3.4 – HL1.1 H3 HL IMEXCO T57
19 20H00 21H30 CỬU NORD YILAN 5.25 169.37 17,019 F0 – HL1.4 TR ANPHAT MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3   MR.KHIÊN  X1
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU –   H3. MR HÙNG – TR – MR HIỆU
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
J.BINZHOU TIAN TAI SHAN GRAMPUS BRAVE