KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 02 tháng 06 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO TRUNG KIÊN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA3 :LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:00.02- 2,5M Nước ròng:14.17-1,4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:00.12 – 2,8M Nước ròng:14.51-1,7 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:01 ,07- 2,7M Nước ròng 21.00- 19M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | TRƯỜNG | YOZAN | 7,97 | 209,99 | 49,551 | F0 – CL3 | HL8.NM6.CL6 | TA – X1 | VOSA | T60 | ||
2 | 11H00 | 14H30 | HÀ A | AC SINGAPORE | 7,13 | 228,93 | 48,191 | F0 – CL6 | TM,HL,CL6.HT | TR H3 X1 | QUNICOSHIP | T60 | |
3 | 13H30 | THẮNG A | XING SHENG | 6,5 | 225 | 41,073 | CL6 – F0 | TM,HL.CL6,HT | X1 H3 | VOSA | T60 | ||
4 | 00H30 | 02H00 | TRƯÒNG | SEA PROTEUS | 14,5 | 229 | 43,951 | F0 – HM2.6 | CL | H5 TA | SUNRISE | T57 | |
5 | 11H00 | 12H00 | ĐÚC | KIÊN B | LENA+KIEV | 3.2 | 87.38+20.4 | 3779+140 | HM1.5 – HM2.6CM | NM6.KIEV | TR | HAI VAN | T57 |
6 | 11H00 | 11H30 | TÙNG D | TRUNG | PTS HAI PHONG 02 | 6,3 | 99,9 | 3,166 | F0 – HM1.4 | TR | VIPCO | T57 | |
7 | 16H00 | THẠO | THANH PHAT 03 | 3,4 | 74,36 | 1,597 | HG2 – F0 | H2 H3 | THANH PHAT | T59 | |||
8 | 15H00 | BINH | NHA BE 11 | 5,0 | 109,6 | 4,552 | B12 – F0 | PE | H2 H3 | VIPCO | T59 | ||
9 | 14H00 | 15H00 | THUẬN | PTS HAI PHONG 02 | 6,3 | 99,9 | 3,166 | HM1.4 – B12 | PE | H3 H2 | VIPCO | T58 | |
10 | 14H00 | 15H00 | HIỆU | VĂN | XIN HAI HE | 6,5 | 99,9 | 5,188 | F0 – CL7 | HG | H3 -X1 | TBDUONG | T60 |
11 | 15H00 | KHỨNG | VICTORY 01 | 4,5 | 75,22 | 1,496 | HG4 – F0 | H2 – H3 | HD MARINE | T59 | |||
12 | 23H00 | 23H30 | THẮNG B | VIMC UNITY | 9,82 | 153,02 | 14,851 | HL3,6 – F0 | H5 | XNKHLONG | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR KHIÊNX1- MR.HÙNG X3., – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | PUPLINGE | CL XIANGXI |