KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 27 tháng 05 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG.0984888966 | CA2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA3.TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:19.00- 3,8M Nước ròng:07.14-0,0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:19.06 – 4,2M Nước ròng: 16.45 0,2 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 20 ,00- 4,5M Nước ròng 06.41- 0,1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | 05H00 | TIỄN | VĂN | LONG PHU 16 | 7.0 | 112.37 | 5,199 | F0 – HL1.4 | H5 | VIPCO | T57 | |
2 | 04H00 | TUẤT | TRUNG | RINA SEA | 4.2 | 99.80 | 4,660 | HG – CL4 | H8 | H2 – H8 | BLUE OCEAN | T60 | |
3 | SH | 14H00 | HƯNG | HÀC | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – F0 | P.TM | H2 – H5 | VIPCO | T59 |
4 | 10H30 | 11H00 | BÌNH | KIÊNB | GRAND TAJIMA | 6.5 | 98.50 | 4,769 | HL1.2 – F0 | H3 | ĐAI DUONG | T57 | |
5 | 14H00 | 15H00 | TRƯỜNG | THẾ | YI HUI LIAN XIN | 7.3 | 203.5 | 45,011 | F0 – CL5 | CL8.NM6.TM | H5 X3 | KPB | T60 |
6 | SH-14H00 | 15H00 | CHÂU | ANH | PETROLIMEX 11 | 11.0 | 175.96 | 25,429 | HM1.5 – B12 | P.TM | H5 H2 | VIPCO | T58 |
7 | 19H00 | 20H30 | TÙNGA | ELIJAH | 14.42 | 229 | 45,259 | F0 – HM2.5 | CL6 | H3 – H6 – H3 | VINACOMIN | T57 | |
8 | 14H00 | 15H30 | THẮNGA | BERGE NISHIKAWA | 12.45 | 199.9 | 35,906 | F0 – HN1.8 | H5 – H6.TL – X3 | SUNNY TRANS | T65A | ||
9 | 19H00 | 20H00 | LINH | CHÂU A | TRITON | 13.5 | 225 | 41,091 | F0 – HL2 | H3 – H6 – H3 | ĐỨC THỌ | T57 | |
10 | 19H00 | 22H00 | KIÊNA | HÀD | KENYO | 5.2 | 114.13 | 4,443 | F0 – XMTL | HG.H8 | H3 – H6 – H8 | NSA | T61 |
11 | 14H00 | ĐỨC | KIÊNB | PHUC THUAN 89 | 6.3 | 91.94 | 2,999 | HG7.2 – F0 | H5 | HD MARINE | T59 | ||
12 | 19H00 | 21H00 | KHỨNG | PHUONG DONG 06 | 5.2 | 157.5 | 13,706 | F0 – HL3.1 TL | H3 H6 H3 | MINH LONG | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 – MR.MINH X2., – Phương tiện thủy:H2 MR .HAI – , H6 ,MR CHIEN – H8 MR QUANG – TL MR TÚ – H3. MR HUNG – H5.MR THIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | BERGE NISHIKAWA |