Kế Hoạch Điều Động Ngày 27 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 27 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG
TRỰC BAN C1:
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 18:00 – 3.2M
Nước ròng:06:52 – 0.7M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 18:27 – 3.5M
Nước ròng:05:25 – 0.9M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 19:00 – 4.0M
Nước ròng:05:28 – 0.7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 03H00 KIÊN A NHA BE 08 6.0 105.00 4,432 F0 – B12 P TR               H3 VIPCO T59
2 04H30 05H30 ĐĂNG MEIN SCHIFF 5 8.3 295.30 98,785 F0 – CKHG HL8.CL6 H5                H3 VOSA T59
3 07H00 THẾ TRUNG ALL MARINE 09 5.2 84.24 1,992 PVOIL – F0 HG X5       H5    TR TRONG TRUNG T66B
4 08H00 HẠNH VĂN OCCITAN LISTRAC 5.0 169.99 18,493 F0 – HL1.3           H5      TR SUNRISE T57
5 04H30 06H30 HẠNH VĂN PEARL 1 10.0 158.50 15,438 F0 – HP3 H5     H5 AGE – LINES T57
6 11H00 NAM PETROLIMEX 16 8.0 183.22 29,206 B12 – F0 P.HL8 TR       H3 VIPCO T59
7 10H00 11H00 MƯỜI HÀ C PETROLIMEX 20 8.5 146.6 11,662 F0 – B12 P.HL8 H3                TR VIPCO T59
8 22H00 HIẾU A MEIN SCHIFF 5 8.3 295.30 98,785 CKHG – F0 HL8.CL6 H5       H5         TR VOSA T59
9 01H30 HÀ A TRUONG LONG 01 6.8 228.38 44,452 F0 – CL6 TM.HL8.CL8              TA    X2 VICOSA T60
10 14H00 NAM YIN LU 8.6 190 30,472 HL1.1 – F0            H3 – H5 AGE – LINE T57
11 12H00 ĐỨC MINH PHU 89 7.15 94.98 3,384 XMTL – F0 HC8 H8    H3    H5 NGOISAOMOI T61
12 14H00 THẾ HÀ D THANH PHAT 03 3,4 74,36 1,597 HG3  –  F0 TR    H3    H5 THANH PHAT T59
13 17H30 19H00 THANH A SEA DESTINY 6,0 189,99 31,229 HN1.5  – F0 X5 – TL ĐAIDUONG T65A
14 15H00 16H00 TRƯỜNG YASA RUBY 11,0 229 44,579 HL2 – CL7 TM,HL,CL8.HT TR           X3 VOSA T60
15 15H00 16H00 ANH T&T GOLD 6,0 167,2 15,884 F0   –  HL3.7 TR           H3 HD MARINE T57
16 15H00 17H00 QUYỀN HTK LUCKY 7,2 169,26 16,966 HL3.7- HL1.1 TR           H3 JSC T57
17 15H00 16H00 KHOÁI AMOY  DREAM 12,6 199,9 35,606 HM2.3 – HL2 TR            H3 KPB T57
18 15H00 16H00 SƠN JAL KALP 13,0 229 43,474 HM2.6 – F0 TR OCEAN T57
19 23H00 THANH A ML HERON 9.0 199.99 36,449 HN2.2 – HN1.5          TL     X5 MINH LONG T65A
20 19H00 SƠN JAL KALP 13.0 229 43,474 F0 – HN1.8 NM8          TL     X5 OCEAN T65A
21 22H00 22H30 HƯNG AMOY DREAM 12.6 199.9 35,606 HL2 – F0 H5       H5 KPB T57
22 22H00 22H30 ANH STAR CITY 6.0 158.5 15,354 HL3.4 – HL1.2 H5              TR HD MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5 , MR HÙNG X3
– Phương tiện thủy: H3: Mr HÙNG  , H5: Mr KHANH, TA: Mr HOÀ, TR:MR CHIẾN, H8 MR QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
YUANPING SEA ML HERON FUDA CEMTEX DILIGENCE JAL KALP