Kế Hoạch Điều Động Ngày 30 Tháng 01 Năm 2024

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 2ND WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 3RD WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
VŨ HỮU ĐỨC : 0978918007 MR SẢN – X5 : 0934385589
QUANG YEN TIDE TABLE
07:01 – 2.9M
20:45 – 0.9M
HON GAI TIDE TABLE
07:08 – 3.1M
20:38 – 1.2M
CAM PHA TIDE TABLE
08:00 – 3.3M
19:00 – 1.3M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 02H00 03H00 HÀ B FLAMINGO 1 10.7 172.93 23,432 F0 – HP2 H5 – H5
2 05H00 HÀ B ZHAO SHANG YI DUN 6.8 228.3 47,842 F0 – CKHG NM6.CL6         H5 – H3
3 06H00 HƯNG CHARLOTTE OLDENDORFF 14.5 229.2 50,697 F0 – HM2.3 CL6         H6 – H5
4 02H00 04H00 HƯNG CERVIA 14.1 229.2 50,697 F0 – HM2.4 CL8 H5 – H6
5 08H00 10H00 TÙNG A HSL VEGAS 13.0 228.9 44,140 F0 – HL2 H3
6 14H00 ĐĂNG CELEBRITY SOLSTICE 8.3 317.25 121,878 CKHG – F0 CL6.CL8.NM6 H5    –      TR
7 17H30 LINH ZHAO SHANG YI DUN 6.8 228.3 47,842 CKHG – F0 NM6.CL6 H3    –      TR
8 02H00 03H00 THANH B ANH FORESTAL GAIA 7.0 199.9 40,350 F0 – CL6 HL8.NM6.CL6 H5    –      X3
9 01H00 TRƯỜNG THẮNG B YIANNIS N.G. 6.8 229 43,291 CL6 – F0 ST1.HL8.CL6 X3     –     H5
10 04H00 TRƯỜNG THẮNG B TYANA 7.1 229 42,965 HL3.7 – CL7 ST1.HL8.CL6         H5 – X5
11 13H00 14H00 TUẤT VĂN NHA BE 06 6.6 107.48 4,158 HM1.3 – B12 P TR     –     H3
12 07H00 TÙNG D KIÊN B DAI TAY DUONG 36 3.2 91.94 2,989 CL1 – F0 HG X5     –     H3
13 15H00 HIẾU A THẮNG B ANNI SELMER 9.5 189.99 33,193 CL3 – F0 HL8.CL6 X5      –    TR
14 21H00 TIỄN TÙNG D KENYO 7.1 114.13 4,463 XMTL – F0 H8.HG H8     –     H3
15 21H30 HIỆU TRUNG PHUONG NAM 126 2.6 79.9 2,717 HG – XMTL H3     –     H8
16 08H00 09H00 THẠO TÙNG D HOANG TUAN 89 5.7 92.5 4,332 F0 – CL1 HG H3    –      X5
17 17H00 18H00 NAM TUẤT HAO HUNG 666 7.0 195 36,801 F0 – HL1.4 H5
18 13H00 14H30 MƯỜI ĐÔNG HAPPINESS FRONTIER 5.85 169.37 17,019 F0 – CL3 NM6.CL8 TR     –     X5
19 18H00 THẮNG A THUẬN YI HUI LIAN SHENG 9.5 192.86 41,484 CL5 – F0 HL8.CL6.NM6 X5     –     H5
20 19H00 KIÊN A KIÊN B BRIGHT JACK 5.5 119.52 9,952 HG7.3 – CL5 CL8.HG H3     –    X2
21 20H30 23H00 HIẾU B MINH PHU 99 3.0 74.8 2,450 F0 – HN1.1 X5 – TL – X5
22 CANCEL 22H00 PHUONG DONG 06 9.5 157.5 13,706 HL3.1 – F0
23 23H00 CỬU THANH PHAT 01 3.2 69.85 1,080 HG – F0 TR    –      H3
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
MINH PHU 99 VIMC BRAVE SAGAR SHAKTI GIA GLORY KWK LEGACY SIROCCO