Kế Hoạch Điều Động Ngày 16 Tháng 11 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH :  NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG :  0918636186 2ND WATCH :  PHẠM HÙNG CƯỜNG :  0918943893 3RD WATCH : LÊ THÀNH KÔNG :  0984888966
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
TRẦN TRỌNG HIẾU .0934398836 TÔ MINH THẮNG : 0976264689 ĐÀO VĂN KHIÊN.0918942878
HON GAI TIDE TABLE
09:16 – 3.7M
21.31- 0.8M
CAM PHA TIDE TABLE
10:00 – 4.0M
21:17  – 0.8M
QUANG YEN TIDE TABLE
10 :00 – 3.4M
21  :48 – 0,7M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 04H30 06H00 THANH B KITAKAMI 11.00 189,99 31.236 HL2 – CL4 HL,CL.NM6 H1     –      X2
2 12H00 KHOÁI GEORGE H 12.90 229.00 47,005 F0 – HL3.3           H2-TP –  H2
3 04H30 08H00 HẠNH PHUONG DONG 05 4.50 150,25 14,431 F0 – HG7.3 H1 – TP – H1
4 07H00 KIÊN TIEN THANH 68 4.80 74.36 1,861 HG – B125000 H2     –      X2
5 08H30 10H00 TÙNG D DONG CHENG 7 4.30 84.25 2,926 F0 – HG H2 – TP –  H1
6 04H30 06H00 HÀ A MG MERCURY 12.9 228,95 45,252 F0 – HN1.6 HLTKV H1 – TP.TL-X1
7 08H30 10H00 KHOÁI STAR BIANCA 12,81 228,99 43.158 F0 – HL2 H2 – TP-H2
8 04H30 06H00 THẠO TRUONG MINH OCEAN 5,0 136,4 8.196 F0 –  HL3.2 H1
9 14H00 KHOÁI BALTIC SPIRIT 8,5 179.9 22.402 HL1.1 – F0      H2
10 08H00 10H00 TIỄN LENA + KIEV 3.2 87.3+20 3779+144 HN2.3 – HN1.2 KIEV.NM8 X1 – TL – X1
11 14H00 TRƯỜNG HAO HUNG 666 9.7 195.00 36801 CL5 – FO HL8 – CL8 – NM6 X1            H2
12 19H00 21H00 THẮNGA DAIO AUSTRAL 7.24 210.00 49035 FO – CL5MF HL8 – CL8 – NM6 TR             X1
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
ENY MG MERCURY XINBIN HAI