Kế Hoạch Điều Động Ngày 24 Tháng 04 Năm 2022

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888  2ND WATCH : PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306 3RD WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
PHẠM CÔNG CỬU : 0947376859 MR SẢN – X3 : 0934385589
QUANG YEN TIDE TABLE
23:11 – 3.5M
10:27 – 0.1M
HON GAI TIDE TABLE
23:02 – 3.8M
10:01 – 0.3M
CAM PHA TIDE TABLE
23:59 – 3.9M
10:15 – 0.4M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 04H00 LINH PRINCESS PACIFIC 8.8 199.96 41,311 F0 – HM2.1         TR – H2
2 04H00 CHÂU GEORGE H 8.5 229 47,005 F0 – HM2.2         TR – H2
3 06H00 TRƯỜNG ELLA 9.1 225 37,818 CL4 – F0 CLUC.NM6.CL6HT X1  – TR
4 07H00 TUẤT LONG PHU 16 5.0 102.25 5,199 B12 – F0 P.NM6 H2 – TR
5 06H00 HẠNH TIỄN TAN BINH 79 5.5 100.59 8,216 F0 – HL3.1        H2 – H2
6 13H00 14H00 ĐĂNG QUYỀN TAN BINH 59 6.0 153.5 15,137 F0 – HL3.5 H2
7 02H00 CHÂU LINH PRINCE OF NATURE 10.3 199.9 41,151 CL5 – F0 HL8.NM6.CL6 X1 – TR
8 03H30 06H00 THẠO TOYOKOCHI 3.5 73 1,846 F0 – HM1.4 H2 – TR
9 08H30 THẠO TOYOKOCHI 3.5 73 1,846 HM1.4 – CLUC        TR  –    H2
10 03H30 04H00 HÀ A UNI WINNER 7.61 203.5 45,011 HM1.4 – CL3 HL8.NM6.CL6 H2     –     X3
11 03H30 05H00 HANH TIỄN GENIUS STAR X 8.0 120 9,589 F0 – HM2.6 H2 – H2
12 13H00 17H00 CỬU THẠO GENIUS STAR X 8.0 120 9,589 HM2.6 – F0 H2
13 08H30 TRUONG PRINCESS PACIFIC 8.8 199.96 41,311 HM2.1 – CL5MF HL8.NM6.CL6         TR  – X3
14 02H30 THANH B THESTELIA K 6.5 228.99 43,024 CL3 – F0 CLUC.NM6.CL6HT X1 – TR – H2
15 00H30 HÀ B TAN BINH 134 9.6 157.22 14,743 HL3.1 – F0          H2 – H2
16 00H30 NAM BUNUN WISDOM 9.3 179.97 23,264 HL1.1 – F0          H2 – H2
17 10H00 TUẤT HONG LINH 1 8.4 136.4 8,216 HL3.7 – F0          TR – TR
18 19H00 THĂNG B HẠNH VINASHIP PEARL 9.7 157.26 14,602 HG7.3 – F0 TR  –  TL
19 22H00 HƯNG HOKUETSU CENTURY 11.0 210 49,035 CL7 – F0 CLUC.HL8.CL6 X3  –  TL
20 13H00 16H00 THẮNG A QUYỀN PETROLIMEX 09 10.6 175.9 25,400 HM2.1 – B12 P.CLUC H2     –      TR
21 18H00 19H00 THANH B YANGZE 10 7.0 229.2 53,723 HP2 – F0 TL – TL
22 22H00 THANH B GEORGE H 8.5 229 47,005 HM2.3 – CL7 CLUC.HL8.CL6HT         TL – X3
23 22H30 23H30 TRUONG XIN DONG GUAN 3 13.1 225 36,561 HN1.8 – F0 HLONG TKV H2
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
LENA + SEATEAM 1 PVT SAPPHIRE SHUN FU XING CL FAIR XIN DONG GUAN 3