Kế Hoạch Điều Động Ngày 30 Tháng 08 Năm 2021

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : ĐÀO VIỆT HÒANG: 0984888966 2ND WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186 3RD WATCH : TÔ MINH THẮNG: 0976264689
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
NGUYỄN MẠNH HÀ: 0961687555 PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 ĐÀO VĂN KHIÊN- X5: 0918942878
HON GAI TIDE TABLE
10:27 – 2.7M
22:46 – 1.4M
CAM PHA TIDE TABLE
11:00 – 3.0M
23:17 – 1.5M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 06H30 07H00 MƯỜI TÙNGD KEUM YANG PRIME 5.30 109 4,713 HM1.3 – HP2  H1
2 08H00 09H00 LINH PVT AROMA 3.8 165.5 16,418 SN – CTAU1 TP02.TP03.HA18  X5
3 02H00 03H00 HẠNH KIÊN LONG PHU 16 6.7 102.25 5,199 HM1.6 – B12 P.NM6  TL                TR
4 06H30 07H00 TRƯỜNG KHOÁI THANH THANH DAT 89 4.3 199.91 40,245 HM2.1 – F0  H1
5 08H00 TRƯỜNG KHOÁI THANH THANH DAT 89 4.3 199.91 40,245 F0 – CTAU2 TP03.HA35                       X5
6 06H30 THẠO THẾ ALL MARINE 09 3.5 84.24 2,971 PVOIL – F0 CL8  TR                 H1
7 08H00 HƯNG NAM RIGEL 5.0 176 19,363 CL2 – F0 NM6.CL6.H8  X2                 TL
8 06H30 07H00 DANG PAZEH WISDOM 8.35 139.91 11,666 HM2.2 – F0  H1
9 15H30 16H00 QUYỀN ĐỨC THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 HM1.5 – CL2  H1                 X5
10 20H00 THUẬN TUẤT BMC CATHERINE 9.8 153.5 14,527 HG7.3 – F0  H1 – H1
11 22H00 THUẬN VICTORIA HARBOUR 6.5 169.99 18,465 HM1.4 – HL1.4          H1         H1
12 22H00 TUẤT J LUCK 5.3 110.67 7442 HM2.5 – HL3.1          H1         H1
GREEN CHANNEL PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 23H0029/8 00H30 THẮNGA GUAN LAN HU 6.0 224.95 39,126 F0 – SD  X3 – H2H6H2 – X3
2 09H00 SƠN VICTORIA HARBOUR 6.5 169.99 18,994 F0 – HM1.4               H6.H2 – X3
3 05H30 07H00 SƠN PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.2  X3 – H2.H6
4 23H0029/8 02H00 BÌNH J LUCK 5.3 110.67 7,742 F0 – HM2.5  X3 – H2.H6.H2 – X3
5 12H30 14H00 THẮNGA PROVIDANA 8.06 212.5 39,258 F0 – HM2.1  X3 – H2.H6.H2 – X3
6 12H30 13H30 KHỨNG HAI PHƯƠNG SUN 4.0 90.72 2,551 F0 – HM1.3  X3 – H2.H6.H2 – X3
7 19H30 21H00 THẮNGA GOLDEN BRIDGE 5.3 176.82 19,717 F0 – HM2.2  X3 – H2.H6.H2 – X3