Kế Hoạch Điều Động Ngày 11 Tháng 09 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 11 tháng 9 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG              –         TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM TRUNG VĂN
TRỰC BAN C1:
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 CA 2: ĐÀO VIÊT HOÀNG : 0984888966 CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:10:00 – 2.9M
Nước ròng: 22:41- 0.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 10:00 – 3.2M
Nước ròng: 22:32 – 1.0M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 10:19 – 3.7M
Nước ròng : 22:26 – 0.9M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 11H00 13H00 NAM JOSCO BINZHOU 7.5 199.9 36,412 F0 – HP4 H3 – H6 – H3 S&A T57
2 04H00 06H00 ĐỨC THANH PHAT 01 4.6 69.85 1,080 F0 – HG TL     –      H2 THANH PHAT T59
3 04H00 06H00 QUYỀN LILA TOGICHI 5.5 169.37 17,027 F0 – HL3.7 H6     –      H3 HL IMEXCO T57
4 04H00 06H00 ANH GOLDEN BRIGHT 6.27 177.0 19,887 F0 – HL3.1TL H6     –      H3 HL IMEXCO T57
5 11H00 12H30 LINH ASL JUPITER 11.2 229.0 44,252 F0 – HP1 H3 – H6 – H3 MINH LONG T57
6 04H00 06H00 HÀ C CHANG DA 218 7.2 169.37 17,888 F0 – HL3.5 H6     –      H3 T&TA T57
7 04H00 06H00 HIẾU B MINH KHANH 888 8.15 106.0 4,295 HL3.6 – F0 TL      –      H3 MINH KHANH T57
8 04H00 07H00 ĐĂNG DAI PHU 8.0 183.0 30,062 F0 – HL1.3 H6     –      H3 VOSCO T57
9 11H00 12H30 THẮNG A MARVELOUS STAR 14.5 229.0 44,307 F0 – HM2.5 CL6 H3 – H6 TIN THANH T57
10 04H00 06H00 CỬU HE FU 6.5 171.97 16,405 F0 – HL1.1 H6     –      H3 HD MARINE T57
11 04H00 06H00 HÀ A NORDTIGRIS 8.0 189.99 23,974 F0 – HP3 H6 – TL LEPHAM T57
12 04H00 06H00 THẠO HARMONY 1 4.5 119.2 5,809 F0 – CL6 H8.NM6 TL     –      H8 PACIFIC T60
13 04H00 06H00 TUẤT CHARLENE 5.85 169.93 17,209 F0 – HL3.6 H6 –   H3 MINH LONG T57
14 09H00 HÀ A WOOLLOOMOOLOO 8.0 225.0 41,394 F0 – HL3.4         TL.H6 – H3 VOSA T57
15 09H00 TUẤT BMC ALPHA 5.6 111.69 5,702 F0 – HG7.3         H3.H6 – H2 CCM T59
16 15H00 18H00 THANH B CLIPPER TARPON 5.5 178.7 19,972 F0 – HL1.2 TL – H6 – TL MINH LONG T57
17 15H00 18H00 THUẬN SPAR OCTANS 6.5 199.9 36,313 F0 – HP2 TL – H6 – TL MINH LONG T57
18 18H00 TÙNG D LONG PHU 20 5.8 112 5,379 B12 – F0 P.NM6 H2 – H6 – H3 VIPCO T59
19 15H00 18H00 TIỄN PETROLIMEX 12 8.0 128.6 8,542 F0 – B12 P.CL6 TL – H6 – H2 VIPCO T59
20 11H00 14H30 HIẾU A CLIPPER FAIR 13.1 199.9 36,426 F0 – HM2.4 H3 – H6 – H3 AGE – LINES T57
21 11H00 14H30 THANH A HG LEIXOES 11.1 199.9 36,474 F0 – HL3.3 H3 – H6 – H3 AGE – LINE T57
22 11H00 14H30 SƠN PAC ACHERNAR 10.3 199.99 35,812 F0 – HM2.3 H3 – H6 – H3 AGE – LINE T57
23 18H30 19H30 THẮNG B DAIWAN JUSTICE 6.4 179.96 21,525 F0 – HL1.4 H3 – H6 – H3 SUNRISE T57
24 18H30 20H00 TRƯỜNG TRUONG LONG 02 7.2 228.93 48,191 F0 – CL4 CL8.NM6.TM H3 – H6 – X5 VINACOMIN T60
25 CANCEL 17H00 KIÊN A LONG PHU 11 7.4 113.98 5,448 F0 – HM TL – H6 – TL VIPCO T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:X5: MR SẢN . X1: MR HẢI
– Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8