KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 31 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 |
CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 |
CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 |
|||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:13:00 – 3.2M Nước ròng:00:32 – 0.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:13:00 – 3.5M Nước ròng: – |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:14:00 – 3.9M Nước ròng:00:33 – 0.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H30 | 06H00 | TIỄN | VĂN | PVT RUBY | 4.3 | 143.28 | 8,371 | F0 – HG7.2 | TL – H2 | O.EXPRESS | T59 | |
2 | 14H00 | 15H00 | ĐÔNG | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | HM1.2 – F0 | TL – TA – H5 | VIPCO | T57 | ||
3 | 07H00 | 08H30 | TUẤT | TRUNG | TM HAI HA 818 | 5.0 | 144 | 11,271 | F0 – C.TAU | TP02.TP05 | H3 – TA – X5 | O.EXPRESS | T66D |
4 | 07H00 | 10H30 | ĐỨC | KIÊNB | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | H3 – TA – X2 | TRỌNG TRUNG | T66B |
5 | 11H00 | 12H00 | BÌNH | UNIVERSE RELIANCE | 6.5 | 170 | 18,036 | F0 – HL1.1 | H5 – TA – H3 | XNK HL | T57 | ||
6 | 12H00 | HIẾUB | HÀD | AEGIS ELITE | 4.5 | 104.84 | 3,844 | CL5 – F0 | HG | X5 – TA – H3 | PACIFIC | T60 | |
7 | 05H00 | HIỆU | GIA LINH 268 | 8.2 | 109.9 | 5,680 | XMTL – F0 | NM6 | H2 – TL | NEWSTAR | T61 | ||
8 | 11H00 | 13H00 | TÙNGA | LIGHT VENTURE | 12.5 | 229 | 44,051 | HM2.6 – F0 | H5 – TA | OCEAN JSC | T57 | ||
9 | 14H00 | TÙNGA | LIGHT VENTURE | 12.5 | 229 | 44,051 | F0 – HN1.6 | TR – X5 | OCEAN JSC | T65A | |||
10 | 14H00 | 16H00 | HƯNG | PATRICIA OLDENDORFF | 14.5 | 255.26 | 63,993 | F0 – HM2.6 | CL6 | TL – TA – H5 | S&A | T57 | |
11 | 14H00 | 17H00 | THẾ | LENA+KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3,779+140 | HM1.1 – HM2.6 | TM | TL – TA – TL | HVS | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X2 : MR MINH – Phương tiện thủy:H8 MR QUANG – TL MR TÚ .H3. MR BÌNH ,H5.MR THÌN , TA : MR QUÂN , TR MR HẢI, H2 – MR HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
LIGHT VENTURE | A.LOUISE | DORIC WARRIOR |