KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 29 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:TRẦN NGỌC HƯNG | TRỰC BAN HOA TIÊU: PHÙNG VĂN KHỨNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:03:20 – 2.9M Nước ròng: 16:16 – 0.5 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:03:21 – 3.4M Nước ròng:15:31 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:04:00 – 3.9M Nước ròng:15:17 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H00(28/12) | 00H00 | KIÊN A | BLUE OCEAN 02 | 6.0 | 96.72 | 3,437 | F0 – PVOIL | P | H5 X1 | D&T | T66B | |
2 | 00H30 | TIỄN | HÀ D | HAI NAM 67 | 3.2 | 79.5 | 1,599 | PVOIL – F0 | HC8 | H8 H6 H5 | PVTRANS | T66B | |
3 | 02H30 | 03H00 | TÙNG A | MAGSENGER 1 | 11.6 | 254 | 64,769 | HM2.6 – HP2 | H3 | S&A | T57 | ||
4 | 02H30 | 03H00 | QUYỀN | BULAN | 9.80 | 153.02 | 15,164 | HL3.5 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
5 | 14H00 | 17H00 | THANH A | SOUTHGATE | 6.4 | 179.97 | 23,225 | F0 – HL3.1TL | H5 – H6 – H5 | SUNRISE | T57 | ||
6 | 02H30 | 04H30 | THẮNG B | BILLION STAR | 8.7 | 175.53 | 19,779 | F0 – HL3.7 | H3 | AGE LINE | T57 | ||
7 | 14H00 | 15H00 | ĐĂNG | ZHE HAI 1 | 10.9 | 179 | 22,195 | F0 – HL1.1 | H5 H6 H5 | AGE LINE | T57 | ||
8 | 23H00 (28/12) | 01H30 | THẮNG A | TD HAMBURG | 9.1 | 199.9 | 36,347 | HP2 – F0 | H5 H6 H5 | SUNRISE | T57 | ||
9 | 07H00 | 08H00 | VĂN | HÀ D | ROYAL 16 | 3.0 | 90.98 | 2,999 | F0 – HG7.1 | H5 | HD MARINE | T59 | |
10 | 09H30 | 10H00 | ĐÔNG | GOLDEN FLAME | 10.3 | 169.37 | 17,019 | HL1.1 – F0 | H3 | LE PHAM | T57 | ||
11 | 15H00 | HIỆU | MINH PHU 89 | 7.2 | 94.98 | 3,384 | XMTL – F0 | NM6 | H3 H5 | NGOISAOMOI | T61 | ||
12 | 14H00 | 16H00 | NAM | HONG RUN 26 | 11.9 | 189.94 | 29,986 | F0 – HL2 | H5 – H6 – H5 | AGE LINES | T57 | ||
13 | 18H00 | 20H00 | ANH | YUANPING SEA | 9.8 | 189.9 | 30,881 | F0 – HL3.5 | H3 | AGE LINES | T57 | ||
14 | 18H00 | 19H00 | KIÊN A | JIN DONG 1 | 5.7 | 102.63 | 3,810 | F0 – HG7.2 | H3 – H5 | DUC THO | T59 | ||
15 | 18H00 | 21H00 | BÌNH | NHA BE 11 | 6.6 | 109.6 | 4,552 | F0 – HM1.5 | H3 | VIPCO | T57 | ||
16 | 16H00 | MƯỜI | BLUE OCEAN 02 | 3.8 | 96.72 | 3,437 | PVOIL – F0 | H8 | H8 – H5 | D&T | T66B | ||
17 | 22H30 | 23H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – HM | P.CLUC | H5 | VIPCO | T58 | |
18 | 22H30 | 23H00 | HIẾU A | PETROLIMEX 18 | 9.7 | 175.9 | 25,429 | HM1.4 – B12 | P.CLUC | H5 | VIPCO | T58 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy: TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H1.MRTHIN. H5.MR KHANH , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | PACIFIC PRIDE |