KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU: ĐỖ ĐÌNH QUÝ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:03:04 – 2.9M Nước ròng: 15:45 – 0.8 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:03:00 – 3.1M Nước ròng:15:07 – 1.0M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:03:07 – 3.5M Nước ròng:14:50 – 1.0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H30(27/12) | 00H00 | NAM | EKATERINI | 9.7 | 229 | 44,190 | HL3.3 – CL3 | CLUC.P.NM8HT | H3 – X3 | DUC THO | T60 | |
2 | 03H00 | SƠN | FG EUCALYPTUS | 10.07 | 199.99 | 41,804 | CL4 – F0 | HL.NM.P | X3 – H5 | VOSA | T60 | ||
3 | 02H30 | 03H30 | THẾ | HAI NAM 67 | 5.6 | 79.5 | 1,599 | HL1.5 – PVOIL | P | H5 – X3 | PVTRANS | T66B | |
4 | 02H30 | 04H00 | THUẬN | MEIN SCHIFF 6 | 8.00 | 295.17 | 98,811 | F0 – CKHG | NM6.NM8HT.P | H5 – X1 | SUNRISE | T59 | |
5 | 06H30 | TRƯỜNG | SDM TIANJIN | 7.6 | 210 | 53,015 | F0- CL4 | HL8.P.NM | H6 – X1 | LAVICO | T60 | ||
6 | 06H30 | HIẾU A | AC XIANGHE | 10.0 | 199.91 | 40,089 | CL5 – F0 | HL8.P.NM | X3 – H6 – H5 | QUNICOSHIP | T60 | ||
7 | 11H30 | 12H00 | THẮNG A | YASA H.MULIA | 9.1 | 225 | 44,367 | HL2 – CL7 | CLUC.HL8.NM8HT | H3 – X1 | VOSA | T60 | |
8 | CANCEL | 08H00 | ĐỨC | ROYAL 16 | 3.0 | 90.98 | 2,999 | F0 – HG7.1 | H3 | HD MARINE | T59 | ||
9 | 08H30 | 09H30 | VĂN | HÀ D | HIROMI | 4.5 | 92.8 | 4,076 | F0 – HL1.5 | H5 | CCM | T57 | |
10 | 18H30 | ANH | MEIN SCHIFF 6 | 8.0 | 295.17 | 98,811 | CKHG – F0 | NM6.NM8HT.P | H3 – H5 | SUNRISE | T59 | ||
11 | 19H00 | HÀ A | MSXT BELLONA | 13.2 | 228.99 | 43,005 | F0 – HL3.3 | H5 | DUC THO | T57 | |||
12 | 06H00 | 09H00 | ĐĂNG | PETROLIMEX 18 | 9.7 | 175.9 | 25,429 | F0 – HM1.4 | H3 – H6 – H5 | VIPCO | T57 | ||
13 | 06H00 | 07H00 | TÙNG A | HAKUTA | 10.3 | 228.99 | 43,024 | F0 – HM | H3 – H6 – H3 | DUC THO | T57 | ||
14 | 06H00 | 08H00 | MƯỜI | TRUONG AN SHIP | 9.7 | 148.68 | 13,141 | HL3.6 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
15 | 05H00 | TÙNG D | FUHUI | 4.4 | 114.8 | 5,215 | CL1 – F0 | NM6.HC8 | H8 – H6 – H3 | PACIFIC | T60 | ||
16 | 06H00 | 07H30 | HIỆU | AKIMOTO | 6.5 | 116.66 | 4,333 | F0 – CL1 | NM8.HC8 | H3 – H6 – H8 | PACIFIC | T60 | |
17 | 19H00 | 20H00 | THANG B | BILLION STAR | 8,7 | 175,53 | 19,779 | F0 – HP | H3 – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
18 | 15H00 | 16H00 | CỬU | HTK LUCKY | 10,0 | 169,26 | 16,966 | F0 – HL | H5 – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
19 | 22H00 | THANG B | ZHE HAI 1 | 10,9 | 179,9 | 22,295 | F0 – HP | H3 | AGE-LINES | T57 | |||
20 | 15H00 | 18H00 | KHOÁI | GRAND STAR | 10.5 | 229 | 45,271 | HM2.5 – HP | H5 | PACIFIC | T57 | ||
21 | 15H00 | 17H00 | HÀ A | JI XIAN FENG | 7.9 | 225 | 40,913 | HP4 – F0 | H5 – H5 | VOSA | T57 | ||
22 | 15H00 | THANH B | SDM SHENGYANG | 7.5 | 210 | 53,042 | CL5 – HL | P.NM6.HL8 | X1 – H3 | LÊ PHẠM | T60 | ||
23 | 19H30 | KHỨNG | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – F0 | P.CLuc | H8 – H3 | VIPCO | T59 | ||
24 | 19H00 | 19H30 | ĐÔNG | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | HL1.2 – B12 | P.Cluc | H3 – H8 | VIPCO | T58 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 : MR HẢI , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy: TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H1.MRTHIN. H5.MR KHANH , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | PACIFIC PRIDE | BRAVEHEART I |