Kế Hoạch Điều Động Ngày 26 Tháng 12 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 26 tháng 12 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG         TRỰC BAN HOA TIÊU: PHẠM TRUNG VĂN 
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG CA 2: HÀ VĂN ĐỨC CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:04:17 – 2.4M
Nước ròng: 15:08 – 1.3 M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:03:00 – 2.5M
Nước ròng:15:37 – 1.5M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:03:00 – 2.8M
Nước ròng:16:00 – 1.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 23H0025/12 01H00 HÀ A GRAND STAR 14.5 229 45,271 F0 – HM2.5 P H5 – H6 – H5 PACIFIC T57
2 03H00 THANH B BL IVY 10.1 209.99 53,192 CL3 – F0 HL8.NM6.TM X1     –      H3 VOSA T60
3 11H00 KHOÁI GRAMOS 6.3 199.9 34,584 CL5 – F0 NM6.HL8 X5     –     H5 DUC THO T60
4 03H00 05H00 TRƯỜNG NANJING EXPRESS 7.5  215.4  54,567 F0 – CL3 HL8.P.NM6 H3     –     X5 TRIEU ANH T60
5 10H30 12H00 NAM AC XIANGHE 6.6 199.91 40,089 HM1.5 – CL5 HL8.P.NM6 H5     –     H8 QUNICOSHIP T60
6 13H30 14H00 PHÁI KASSIOPI.GR 12.9 199.99 34,542 HL3.1 – F0 H3 S&A T57
7 05H00 THẾ NHA BE 11 5.0 109.6 4,552 B12 – F0 P H5    –     H3 VIPCO T59
8 03H00 05H00 HIẾU B NHA BE 08 6.6 104.99 4,432 HL1.2 – B12 P H3    –     X5 VIPCO T58
9 11H00 ĐĂNG PETROLIMEX 09 8.0 175.9 25,413 B12 – F0 P.CL H3    –     H5 VIPCO T59
10 10H30 11H00 HÀ C PETROLIMEX 20 9.4 146.6 11,662 HM1.3 – B12 P.CLUC H5    –     H8 VIPCO T58
11 13H30 14H00 BÌNH VAST FOISON 6.37 171.59 19,746 HL1.3 – F0 H3 DUC THO T57
12 23H0025/12 00H00 TIỄN FU HUI 5.1 114.8 5,215 F0 – CL1 NM6.HC8 H5     –     H8 PACIFIC T60
13 04H00 ĐỨC HAI NAM 67 5.3 79.5 1,599 F0 – HL1.5         H3 – H3 PVTRANS T57
14 13H30 14H00 SƠN AM BREMEN 8.6 189.99 31,753 HL3.7 – HL3.1 H3 S,A T57
15 16H00 HIỆU IBT TANGGUH 7.8 111.58 4,972 XMTL – F0 NM6.PE H5     –     H5 MINH LONG T61
16 10H30 11H00 TUẤT PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HL1.2 H5 VIPCO T57
17 13H30 15H00 ANH NS HANG ZHOU 7.1 225.0 41,378 HN1.6  – F0 HL TKV X5 – TL – X5 VICTORIA T65A
18 18H00 KIÊN A MINH PHU 89 3.4 94.98 3,384 HG – XMTL NM6 H3 NEWSTAR T61
19 16H00 16H30 THẮNG B SUN PLENTY 6.38 189.99 32,415 HP1 – F0 H5 VOSA T57
20 21H30 22H30 LINH BOHWA BANGKOK 8.0 199.11 36,823 HL3.4 – F0 H3 AGE-LINES T57
21 21H00 HÀ A SHEARWATER 9.6 209.99 49,854 CL7 – F0 HL.NM.P X5     H6 VOSA T60
22 21H30 22H00 HIẾU A PENGUIN ISLAND 10.3 189.99 32,433 HM2.6 – CL7 HL.P H3          X5 VOSA T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:   X5 : MR SẢN , X3 : MR HÙNG
– Phương tiện thủy:  TP MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR TÚ , H3. MR BÌNH ,H1.MRTHIN.  H5.MR KHANH, H6 : MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR BRAVEHEART I