KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 26 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:11:03 – 3.6M Nước ròng:23:34- 0.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 11:00 – 3.8M Nước ròng:22:52 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 11:29 – 4.1M Nước ròng : 23:19 – 0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H3025/9 | 03H00 | HẠNH | HIỆU | EQUINOX | 9.05 | 161.68 | 13,620 | HM1.1 – CL1 | NM.CL | H5 – TA – X5 | VFQN | T60 |
2 | 04H30 | 06H00 | THUẬN | KHỨNG | DESERT FAITH | 6.8 | 199.98 | 35,427 | F0 – FN3 | NM8 | H3-TA.TR-X2 | LE PHAM | T65A |
3 | 04H30 | 06H00 | BÌNH | TRUNG | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – HM1.4 | H3 – TA – H3 | VIPCO | T57 | |
4 | 14H00 | HIẾU B | TRUNG | PTS HAI PHONG 02 | 4.5 | 99.90 | 3,166 | B12 – HM1.2 | P | H2 – TL | VIPCO | T58 | |
5 | 12H30 | 14H00 | KIÊN A | QUÝ | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | F0 – B12 | P.NM6 | TL H2 | VIPCO | T59 |
6 | 23H3025/9 | 00H00 | THẮNG B | STAR DESPOINA | 7.5 | 229.5 | 50,868 | HL3.6 – F0 | H5 – TA – H5 | VOSA | T57 | ||
7 | 23H3025/9 | 01H00 | HÀ B | KHỨNG | AH GLOBE | 7.9 | 225 | 40,485 | HL2 – HL3.6 | H5 | DUC THO | T57 | |
8 | 03H00 | THANH A | HALONA | 13.0 | 225 | 38,849 | HM2.3 – HL2 | TA – H5 | DUC THO | T57 | |||
9 | 23H3025/9 | 00H30 | THANH A | CEYLON PRINCESS | 9.6 | 199.81 | 36,432 | F0 – HP4 | H5 – TA | AGE – LINES | T57 | ||
10 | 04H30 | 06H00 | LINH | THOR INDEPENDENCE | 12.15 | 189.99 | 30,303 | HN1.3 – F0 | X2 – TR – X2 | KPB | T65A | ||
11 | 15H00 | TRƯỜNG | HIỆU | PG HOLLY | 10,35 | 209.97 | 49,759 | CL3 – F0 | CLUC,NM6,CL | X2 TA | VOSA | T60 | |
12 | 17H30 | 19H00 | ĐỨC | HÀ D | PTS HAI PHONG 02 | 4,5 | 99,9 | 3,166 | HM1.2 – F0 | H5 | VIPCO | T57 | |
13 | 19H00 | THẾ | QUÝ | VIEN DONG 68 | 4.0 | 105.73 | 4,877 | HG – F0 | H2 H5 | MINH LONG | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X2 : MR HUNG , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
DESERT FAITH | GOLDEN STAR | ARUNA BERK | LITO | AGAMEMNON II | PAN HORIZON |