Kế Hoạch Điều Động Ngày 25 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 25 tháng 4 năm 2024       
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 16:00 – 2.7M
Nước ròng : 06:03 – 1.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 17:00 – 2.9M
Nước ròng : 03:00 – 1.5M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 18:00 – 3.3M
Nước ròng : 03:05 – 1.3M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 05H00 07H00 ĐỨC PHU DAT 15 4.9 79.87 1,863 F0 – PVOIL HG H3     –     X5 PVTRANS T66B
2 13H30 15H00 THANHB JAL KALP 14.5 229.0 43,474 F0 – HM2.6 NM6 H2 – TA – H2 OCEAN JSC T57
3 09H30 10H30 THẮNGB TÙNGD PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.3 H5    H5 VIPCO T57
4 08H30 A SHINE CORAL 7.4 229.0 44,652 CL7 – F0 TM.HL8.CL6HT X3 –       – H5 VOSA T60
5 02H00 THẠO TRUNG THANG 66 7.8 109.98 4,380 CL5 – HM1.6 HG X1 – TA – H3 HOÀNG ĐĂNG T60
6 13H30 16H00 MƯỜI KEN HOU 10.07 170.7 17,979 HL2 – F0 H2   TA- H2 HL IMEXCO T57
7 13H30 16H30 HẠNH TAN BINH 246 10.0 170.7 17,951 HL3.1TL – F0 H2 -TA – H2 MINH LONG T57
8 05H00 05H30 ĐĂNG CEMTEX DILIGENCE 12.39 228.99 44,062 HM2.6 – F0 H3 SUNRISE T57
9 09H30 12H00 NAM ANH CEMTEX DILIGENCE 12.39 228.99 44,062 F0 – HN1.7 NM8 H5 – TA.TL – X3 SUNRISE T65A
10 12H00 13H00 KHOÁI TM HAI HA 988 4.4 190 32,614 C.TAU – C.TAU TP02.TP08 X5 ĐỨC THỌ T66D
11 09H30 11H00 HƯNG YUAN PING SEA 7,0 189,9 30,881 HN1.3 – HN1.3 X3 -TL-  X3 SUNRISE T65A
12 12H00 THẮNG B TRUNG THANG 66 5,84 109,98 4,380 HM1.6  – F0         H5 HOANG DANG T57
13 16H00 CỬU BÌNH WAN HE 8,7 139,92 11,751 XMTL – F0 HG.CL6  H8         TR NSA T61
14 20H30 23H30 HIẾU A JIN HAI HUA 11,0 189,99 29,255 HL1.1  –  F0 H3 DUC THO T57
15 20H30 22H00 THẮNG A PETROLIMEX  16 9,7 183,22 29,206 HM1.5  –   B12 P,HL8 H3          H2 VIPCO T58
16 21H00 THANH A PETROLIMEX 09 8,0 175.9 25,413 B12  –  F0 P.HL8 H2     –    H3 VIPCO T59
17 17H00 HIẾU B KIÊN B MINH PHU 89 3,1 94,98 3,384 HG4 – XMTL H8 TR          H8 NGOISAOMOI T61
18 20H00 TÙNG D ROYAL 39 6.2 91.9 2,972 HG7.2 – F0 H2         H3 HD MARINE T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 MR HÙNG , X5 MR SẢN .
– Phương tiện thủy: H3 MR.HÙNG , H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HIỆU ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
YUANPING SEA SEA DESTINY CEMTEX DILIGENCE SHI DAI 1