KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 25 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG |
TRỰC BAN HOA TIÊU: ĐẶNG TRUNG KIÊN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:06:00 – 2.2M Nước ròng: 15:40 – 1.6 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:06:00 – 2.3M Nước ròng:16:52 – 1.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:05:00 – 2.5M Nước ròng:17:26 – 1.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H30 | HIẾU A | JOSCO FUZHOU | 12.6 | 197 | 33,188 | HN1.5 – F0 | X2 – TL.H6 – H3 | S&A | T65A | ||
2 | 03H30 | 05H00 | THANH B | EKATERINI | 13.5 | 229 | 44,190 | F0 – HL3.3 | H3 – H6 – H3 | DUC THO | T57 | ||
3 | 03H30 | 05H00 | HIẾU B | NHA BE 11 | 6.6 | 109.60 | 4,552 | F0 – B12 | P | H3 – H6 – X1 | VIPCO | T59 | |
4 | 11H00 | 13H30 | THUẬN | JI XIAN FENG | 7.3 | 225 | 40,913 | F0 – HP4 | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
5 | 12H00 | TRƯỜNG | SDM QUANZHOU | 9.8 | 210 | 53,042 | CL4 – F0 | HL8.NM.P | X1 – H6 | TRIEU ANH | T60 | ||
6 | 14H00 | TRƯỜNG | FG EUCALYPTUS | 6.98 | 199.99 | 41,804 | F0 – CL4 | HL.NM.P | H6 – X1 | VOSA | T60 | ||
7 | 11H00 | 13H30 | HÀ B | PENGUIN ISLAND | 11.7 | 189.99 | 32,433 | F0 – HM2.6 | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
8 | 06H00 | HIỆU | COSMIC POLARIS | 8.95 | 119.93 | 9,929 | CL2 – F0 | P.NM6 | X1 – H5 | QUNICOSHIP | T60 | ||
9 | 12H00 | KIÊN A | HÀ D | TANG KAS | 8.2 | 122 | 5,979 | XMTL – F0 | P.NM6 | H5 – H6 – H3 | NSA | T61 | |
10 | 11H00 | 12H00 | THẾ | QUÝ | IBT TANGGUH | 4.8 | 111.58 | 4,972 | F0 – XMTL | P.NM6 | H3 – H6 – H5 | MINH LONG | T61 |
11 | 23H00 | ĐỨC | TAI GANG | 4.0 | 92.8 | 2,994 | CL1 – F0 | NM6 | X1 H6.H3 | PACIFIC | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 : MR HẢI , X5 : MR SẢN – Phương tiện thủy: TP MR CƯỜNG , H8 MR QUANG , TL MR TÚ .H3. MR BÌNH , H1.MR THÌN . H5.MR KHANH , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | NS HANGZHOU | BRAVEHEART I |