Kế Hoạch Điều Động Ngày 25 Tháng 07 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 25 tháng 07 năm 2024   
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH –  TRỰC BAN HOA TIÊU – VŨ HỮU ĐỨC
TRỰC BAN C1:
CA1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 20:00 – 3.2M
Nước ròng : 08:28 – 0.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 20:00 – 3.5M
Nước ròng : 08:35 – 0.6
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 21:00 – 3.6M
Nước ròng : 09:08 – 0.9M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 23H3024-7 01H00 THẮNG B NEMEA 8.86 199.90 34,626 F0 – HL3.1 H5 VOSA T57
2 05H00 06H00 HÀ A PESCADORES SW 8.5 228.99 42,980 F0 – CL6 CLUC.HL.CL6HT H3     –      X3 VOSA T60
3 07H00 THẠO HÀ D TIEN THANH 68 3.4 74.36 1,861 HG – F0 TL     –     H3 THANH PHAT T59
4 20H00 22H00 TÙNG A PANASIATIC 14.5 228.99 42,898 F0 – HM2.6 CL6 TL – H6 – TL VOSA T57
5 18H00 19H00 ANH ARVIKA 6.5 190.0 31,538 F0 – HL1.3 H3 MINH LONG T57
6 02H00 TRƯỜNG MATER 7.6 210.0 52,906 F0 – CL3 HL8.CL6.NM6         H6 – X5 TRIEU ANH T60
7 11H00 13H30 HIẾU B TRUNG QUANG ANH GM 5.7 91.94 2,971 F0 – PVOIL HG TL    H6     X2 TRONG TRUNG T66B
8 18H00 18H30 ĐĂNG LESTARI MANJUNG 12.0 229.2 51,225 HM2.6 – HP4 H3 S&A T57
9 11H00 12H00 HIỆU PTS HAI PHONG 03 6.5 97.16 4,120 F0 – HM1.3 TL VIPCO T57
10 14H30 16H00 NAM HÀ C MOANA INFINITY 10.94 229.93 48,040 F0 – HN1.5 HL TKV H5 – H6.TR – X3 S&A T65A
11 11H00 12H00 THANH A ONE FORCE 12.5 224.97 40,663 HM2.5 – F0 TL SUNRISE T57
12 15H30 17H30 HIẾU A VĂN ENY 12.1 189.94 29,988 HN1.3 – F0 X3  – TR  – X3 S&A T65A
13 16H00 TIỄN KIÊN B PTS HAI PHONG 02 4.5 99.9 3,166 B125000 – F0 PE H3           H5 VIPCO T59
14 18H00 20H00 KIÊN A HÀ D NHA BE 11 6.6 109.6 4,552 F0 – B125000 PE H3    –   H5 VIPCO T59
15 23H00 KHỨNG HIỆU PETROLIMEX 20 6.0 146.6 11,662 B12 – HM1.2 CLUC.PE H5 –       H6 VIPCO T58
16 20H00 23H00 TRƯỜNG PETROLIMEX 18 10.7 175.9 25,429 F0 – B12 CLUC.PE TL – H6 – H3 VIPCO T59
17 19H00 TÙNG D VTT SUN 7.2 110.06 3,640 XMTL – F0 H8.NM6 H8     H6     TL STAR MARINE T61
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3   MR.MINH – X2
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
M.INFINITY AP SLANO A. LOUISE PAN UNITY