KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN ĐẮC TRUNG |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0911021969 | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG : 0911021969 | CA 3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0911021969 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 09:21 – 3.8M Nước ròng : 22:02 – 0.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 09:16 – 4.0M Nước ròng : 21:31 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 10:00 – 4.2M Nước ròng : 21:40 – 0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 07H00 | KIÊN A | VĂN | YUN SHENG | 4.4 | 120.0 | 5,702 | HG – CL4 | NM6.CL6 | H2 – X5 | MINH LONG | T60 | |
2 | 07H30 | TRƯỜNG | VANGUARDIA | 10.8 | 209.96 | 49,903 | CL5 – F0 | HL8.NM6.TM | X1 – H3 | VOSA | T60 | ||
3 | 12H00 | HÀ A | PG HOLLY | 10.0 | 209.97 | 49,759 | CL3 – F0 | CLUC.NM6.CL6 | X5 TA H1 | VOSA | T60 | ||
4 | 03H00 | THANH B | NPS MOSA | 6.1 | 189.94 | 29,961 | F0 – HL1,2 | H3 – H3 | SUNNYTRANS | T57 | |||
5 | 07H30 | 08H30 | THẠO | HÀ D | TAY SON 01 | 4.5 | 136.4 | 8,216 | F0 – HG7,3 | H3 – H2 | LAVICO | T59 | |
6 | 10H30 | 12H00 | SƠN | KIÊN B | YI HUI LIAN SHENG | 7.1 | 199.95 | 41,484 | F0 – CL3 | HL8.NM6.CL6 | H1 – TA – X1 | QUINICOSHIP | T60 |
7 | 07H30 | 08H00 | CHÂU | AESCHYLUS GRAECIA | 11.0 | 229.0 | 44,095 | HM2.6 – CL7 | CLUC.HL8.CL6HT | H3 – X5 | VOSA | T60 | |
8 | 05H00 | HIẾU B | GUO SHUN 21 | 3.9 | 109.86 | 4,427 | CL1 – F0 | NM6 | X3 – TA – H1 | PACIFIC LOGISTIC | T60 | ||
9 | 05H30 | THẮNG A | KHỨNG | TRUONG LONG 01 | 10.4 | 228.38 | 44,452 | CL4 – F0 | CLUC.HL8.CL6HT | X3 – TA – H1 | VICOSA | T60 | |
10 | 04H00 | 05H30 | HIẾU A | CAPTAIN JOHN P | 13.63 | 228.9 | 43,987 | F0 – HL3.3 | H1 – TA – H1 | VOSA | T57 | ||
11 | 07H30 | 09H00 | QUYỀN | THERESA II | 7.6 | 156.7 | 15,225 | F0 – CL1 | HL8.NM6 | H3 – X5 | VFQN | T60 | |
12 | 00H00 | 00H30 | THANH B | MARY GORGIAS | 8.5 | 225.0 | 40,170 | HL3.3 – HL3.7 | H3 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
13 | 09H00 | 10H30 | THANH A | GREAT CENTURY | 13.1 | 199.9 | 34,590 | HN1.7 – F0 | X1 – TR – X1 | T&TA | T65A | ||
14 | 17H00 | 20H00 | HẠNH | THAI BINH 07 | 6.0 | 160.91 | 14,095 | F0 – HL3.4 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
15 | 17H00 | 19H00 | ĐỨC | QUÝ | THANH PHAT 01 | 4.6 | 69.85 | 1,080 | F0 – HG | H3 H2 | THANH PHAT | T59 | |
16 | 16H00 | THUẬN | HÀ D | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | B12 – F0 | CLUC.PE | H2 H3 | VIPCO | T59 | |
17 | 22H30 | 23H30 | THANH B | CHÂU A | AMSTEL TIGER | 11.6 | 199.98 | 34,225 | HL3.1 – F0 | H1 – TA – H1 | LAVICO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X1 MR HẢI , X5 MR SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR GOAL | GOLDEN STAR |