KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN VĂN MƯỜI | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:16:11 – 3.2M Nước ròng:05:26 – 0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:17:00 – 3.5M Nước ròng:04:00 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:17:20 – 4.0M Nước ròng:03:54 – 0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 21H3023/5 | 03H00 | TÙNGD | THANH PHAT 01 | 4.6 | 69.85 | 1,080 | F0 – CL1 | H5 – X3 | THÀNH PHÁT | T60 | ||
2 | 03H30 | 05H00 | TRƯỜNG | MISSISSIPPI | 9.0 | 255 | 52,228 | F0 – CL4 | CL6HT.CL8.TM | TR – X1 | S5 | T60 | |
3 | SH09H00 | 11H00 | HƯNG | TUẤT | DONG BAC 22-10 | 3.8 | 146.86 | 10,964 | F0 – SN | TP03.TP08 | H5 – H6 – X1 | LÊ NGUYỄN | T66D |
4 | 21H00 | 22H00 | THANH A | DARYA SATYA | 7.0 | 199.99 | 36,019 | F0 – HP3 | H5 H6. H5 | SUNRISE | T57 | ||
5 | 07H30 | 08H00 | TÙNGA | BRIGHT KOWA | 9.0 | 182.98 | 30,655 | HL3.1 – F0 | H3 | AGE-LINE | T57 | ||
6 | 12H00 | THANHA | VĂN | FALCON EXPRESS | 10.4 | 210 | 43,714 | CL6 – F0 | CL6.NM6.HL8 | X1 H5 | TRIỆU ANH | T60 | |
7 | 09H00 | 10H00 | THẾ | HÀD | HOANG HA STAR | 4.6 | 90.0 | 1,694 | F0 – PVOIL | HG | H5 – H6 – X1 | PVTRANS | T66B |
8 | 09H00 | 11H00 | THUẬN | LU YANG SHUN | 6.3 | 169.99 | 18,462 | HL3.1TL– F0 | H5 TR | PACIFIC | T57 | ||
9 | 00H30 | BÌNH | KIÊNB | YU CHANG 128 | 4.1 | 114.8 | 5,839 | CL1 – F0 | HG.NM6 | X3 – H5 | PACIFIC | T60 | |
10 | 21H3023/5 | 00H30 | HIỆU | HÀD | RINA SEA | 6.1 | 99.8 | 4,660 | F0 – CL1 | HG | H5 – X3 | PACIFIC | T60 |
11 | 09H00 | 11H00 | CỬU | OCEAN UTE | 6.4 | 139.95 | 12,665 | F0 – HL1.4 | H5 – H6 – TR | SUNNYTRANS | T57 | ||
12 | 09H00 | 10H30 | ĐỨC | TRUNG | VIET THUAN 56 | 6.84 | 106.16 | 3,898 | HL3.1TL-CM – F0 | H8 | H5 TR | HOANG DANG | T57 |
13 | 14H30 | 16H00 | THẮNG A | NOBLE STEED | 5.0 | 189.99 | 31,236 | CTAU1TL – F0 | TP2.TP8 | X1 -H6 -H5 | MINH LONG | T66D | |
14 | 14H00 | ĐÔNG | KIÊN B | NHA BE 10 | 5.0 | 108 | 4,760 | B12 – F0 | P | H2 H5 | VIPCO | T59 | |
15 | SH13H30 | 14H00 | CHÂU | TÙNG D | LONG PHU 20 | 7.0 | 112 | 5,379 | HL3.7 – B12 | P.NM6 | H3 H2 | VIPCO | T58 |
16 | 21H00 | 22H00 | QUYỀN | VINASHIP DIAMOND | 9.7 | 153.5 | 14,397 | HL3.4 – F0 | H5 H6 H5 | HD MARINE | T57 | ||
17 | 18H30 | HIẾU B | TRUNG | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | CL1 – HG2 | X1 H2 | THANH PHAT | T60 | ||
18 | 21H30 | THANH B | MISSISSIPPI | 10.1 | 255 | 52,228 | CL4 – F0 | CL6HT . CL8 .TM | X1 H6 H5 | S5 VIETNAM | T60 | ||
19 | 23H30 | THANH A | BETTY K | 6.5 | 229 | 44,114 | HL2 – F0 | H5.H6 H5 | MINH LONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1: MR KHIÊN , X2 : MR MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG , TL MR.PHÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HẢI,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN , H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
PAPAYIANNIS III |