Kế Hoạch Điều Động Ngày 21 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 21 tháng 11 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU     –       TRỰC BAN HOA TIÊU :  NGUYỄN HỮU HẠNH
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC CA 2:PHẠM HÙNG CƯỜNG CA 3:  LÊ THÀNH KÔNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 08:00- 3.9M
Nước ròng : 20:56 – 0.2M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:08:00 – 4.2M
Nước ròng: 20:29- 0.4M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:09:00- 4.4M
Nước ròng:20:21 – 0.5M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 01H00 TÙNG D LONG PHU 20 5.8 112 5,397 B12 – F0 PE.NM6 H2             H5 VIPCO T59
2 01H00 02H00 KIÊN A TANGKAS 8.3 122 5,979 F0 – HM1.3 H5 NSA T57
3 05H00 06H00 HIẾU B HÀ D TUNG LINH 02 5.8 79.9 2,032 F0 – PVOIL PE H3              X2 PVTRANS T66B
4 05H00 07H00 HƯNG OG GINKGO 7.03 209.97 49,549 F0 – CL3 PE.HL8.NM6 H3              X2 VOSA T60
5 06H30 NAM KHỨNG STAR ATLAS 7.5 229 43,978 CL3 – F0 CLUC.HL8.NM6HT X1              H3 VOSA T60
6 19H00 20H00 HIỆU JIN DONG 11 5.2 145 9,995 HP1 – F0 H3 SUNRISE T57
7 01H00 04H00 THUẬN CHÂU A TRUONG LONG 01 6.5 228.38 44,452 F0 – HM1.4 H5 VINACOMIN T57
8 03H30 05H00 HÀ A LOCH CRINAN 12.6 189.99 31,508 HN1.6 – F0 X3  – TR  –  X3 T&TA T65A
9 19H00 20H00 MƯỜI PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – B12 CLUC.PE H3    –     H2 VIPCO T59
10 11H00 TRƯỜNG TRUONG LONG 02 9.3 228.93 48,191 CL4 – F0 CLUC.HL8.PEHT X2          TA VINACOMIN T60
11 10H00 THẾ QUÝ JIA YI 4.3 108 4,822 CL1 – F0 NM6 X2   TA   H1 PACIFIC T60
12 10H30 11H00 TIỄN TANGKAS 8.3 122 5,979 HM1.3 – F0 H1  TA   H1 NSA T57
13 10H30 12H00 HÀ C LONG TAN 239 10.0 169 17,764 HL3.5 – F0 H1   TA   H1 LAVICO T57
14 10H30 11H30 ĐỨC TRUNG JIA HANG STAR 5.2 98.28 2,982 F0 – CL1 NM6 H1 – TA – X2 PACIFIC T60
15 21H00 ĐÔNG HÀ D MINH PHU 89 7.04 94.98 3,384 XMTL – F0 NM6 H2         H3 NEWSTAR T61
16 16H30 17H00 CỬU THAI BINH 06 8.1 144.58 9,145 HL1.3 – F0 H5 HD MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X1 MR.HẢI
– Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,,H1 MR.TÚ,H5 MR.KHANH,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
HUA HENG 166 GOLDEN STAR JOHNNY  P