KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 21 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:16:00 – 3.3M Nước ròng:04:27- 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 16:00 – 3.7M Nước ròng:03:32 – 0.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 16:27 – 4.2M Nước ròng:03:19 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 15H00 | 18H00 | MƯỜI | POAVOSA BRAVE | 9.5 | 169.37 | 17,018 | HL3.1 – F0 | TR | LAVICO | T57 | ||
2 | 15H00 | KIÊN A | KIÊN B | THANG LOI 89 | 3.2 | 84.99 | 2,270 | CL2 – F0 | HG | H3 – TA – TR | TUNG BACH | T60 | |
3 | 18H30 | 19H30 | THẮNG B | LONG TAN 239 | 5.0 | 169 | 16,764 | F0 – HL3.7 | H3 – TA – H3 | SUNRISE | T57 | ||
4 | 15H00 | 17H00 | KHỨNG | BRONZE LADY | 6.0 | 158.6 | 16,835 | HL3.7 – HL3.4 | TR | XNK HALONG | T57 | ||
5 | 13H00 | THẾ | HÀ D | OCEANWIN 12 | 6.1 | 99.8 | 2,971 | F0 – CL5 | HG | TA – X2 | PACIFIC | T60 | |
6 | 16H30 | KHOÁI | MBA FUTURE | 12.78 | 228.99 | 43,024 | HM2.5 – F0 | TA – TR | VICOSA | T57 | |||
7 | 12H00 | 12H30 | NAM | KIRANA NAREE | 8.8 | 189.99 | 33,044 | HL2 – F0 | H2 – TA – H2 | AGE – LINES | T57 | ||
8 | 12H00 | 14H00 | HIẾU A | KAMBANOS | 12.0 | 229 | 47,984 | HM2.6 – F0 | H2 – TA – H2 | LE NGUYEN | T57 | ||
9 | 15H00 | 16H30 | SƠN | FILOSOFIA SB | 11.3 | 198 | 34,229 | HL3.3 – F0 | TR – TA | MINH LONG | T57 | ||
10 | 15H00 | 16H00 | HÀ B | SIGMA VENTURE | 9.9 | 180 | 24,212 | F0 – CL3 | CL6.HL8 | TR – TA – X2 | VOSA | T60 | |
11 | 18H30 | 20H00 | THẮNG A | AOM FEDERICA | 14.4 | 229 | 44,397 | F0 – HM2.6 | CL6 | H3 – TA – H3 | SUNRISE | T57 | |
12 | 11H30 | KHOÁI | WORLD REI | 10.68 | 199.96 | 41,264 | CL4 – F0 | CL6.NM6.HL8 | X2 – TA.TR | QUINCOSHIP | T60 | ||
13 | 15H00 | 15H30 | THANH B | TRUNG | TAHO ASIA | 7.3 | 228.41 | 46,832 | HL3.4 – CL7 | TM.HL8.CL6 | TR – X2 | VOSA | T60 |
14 | 07H00 | ĐỨC | TRUNG | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HG | H2 – H3 | TRONG TRUNG | T66B | |
15 | 04H00 | TÙNG D | KIÊN B | HAI AU SKY | 3.4 | 91.94 | 2,995 | CL5 – F0 | HG | H2 – TR | PACIFIC | T60 | |
16 | 15H00 | 16H00 | BÌNH | GAS CATHAR | 4.6 | 119.00 | 5,849 | HL3.2 – HM1.6 | TR | ASP | T57 | ||
17 | 12H00 | TRƯỜNG | ACRUX AMELIA | 7.5 | 228.99 | 43,672 | CL7 – F0 | CL.TM.HL | H3 – TA – H2 | DUC THO | T60 | ||
18 | 04H00 | 05H00 | QUYỀN | VĂN | GRIFFIN | 5.5 | 139.91 | 13,069 | F0 – CL3 | CL6.NM6 | TR – H2 | QUINCOSHIP | T60 |
19 | 18H30 | SƠN | AMSTEL LION | 6.5 | 199.98 | 34,225 | F0 – HL3.1 | TA – TR | MINH LONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN, H6: CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GRAMPUS BRAVE | J.BINZHOU | GUO HAI LIAN 818 |