Kế Hoạch Điều Động Ngày 20 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 20 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:02:00 – 2.8M
Nước ròng:15:06 -1.1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:02.00 – 3.0M
Nước ròng:12:30 – 1.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:02 :00- 3.1M
Nước ròng:11:55 – 1.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H30 06H00 QUYỀN VĂN WAN HE 5.5 139.92 11,751 F0 – XMTL HG.CL H3               TR TBPB T61
2 07H00 CỬU TAN BINH 246 5.6 170.7 17,951 F0 – HL3.1 TL           H3  –  H3 MINH LONG T57
3 07H30 09H00 NAM ZHEN NING 12.0 229 43,349 HM2.6 – F0 H5 LAVICO T57
4 04H30 05H00 CỬU LONG TAN 239 10.05 169.03 16,764 HL3.6 – F0 H3  –  H3 MINH LONG T57
5 01H00 HƯNG TRUONG LONG 01 9.9 228.38 44,452 CL6 – F0 TM.HL8.CLHT X5             H6 VINACOMIN T60
6 04H30 THẾ HA D HAI NAM 06 5.6 88.3 2,165 XMTL – HG1 H8 H8             H5 HAI NAM T61
7 05H00 HA A LEMESSOS CASTLE 7.3 228.99 43,310 CL7 – F0 TM.HL8.CLHT X5              H3 ĐỨC THỌ T60
8 10H00 11H00 THUẬN STAR CITY 6.0 158.5 15,354 F0 – HL3.4 TR HD MARINE T57
9 10H00 10H30 KHỨNG NEW GOLD 9.8 167.2 15,884 HL3.4 – F0 TR HD MARINE T57
10 10H00 12H00 THẮNG A ALPINE MATHILDE 10.6 183.21 29,266 F0 – HP3 TR KPB T57
11 12H00 TIỄN VĂN LONG PHU 10 5.5 112.35 5,184 B12 – F0 P.NM6 H3             TR VIPCO T59
12 10H00 12H00 HẠNH ĐÔNG PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 HM1.5 – B12 P.HL8 TR             H3 VIPCO T58
13 10H00 11H00 KHOÁI AMOY DREAM 8.6 199.9 35,606 HP3 – HL3.3 TR KPB T57
14 17H00 18H00 TUẤT PETROLIMEX 14 8.0 128.6 8,542 F0 – HM1.4 H3 VIPCO T57
15 21H00 22H00 HIẾU B TRUNG LADY LINN 4.1 97.69 3,435 C.TAU – F0 TP02.TP08 X1 – H6 – H3 ASP T66D
16 21H00 22H00 TRƯỜNG SHINE CORAL 10.9 229 44,652 HL2 – CL7 CL6HT.HL8.TM TA      –     X1 VOSA T60
17 21H00 22H00 THẮNG B AN PHU 16 5.7 97.28 3,387 F0 – PVOIL HG TA            X1 D&T T66B
18 21H00 22H00 HƯNG SHI DAI 1 14.3 225 40,892 HM2.4 – HM2.6 CL8 TA            H5 VINACOMIN T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X2 MR.MINH
– Phương tiện thủy: H3 MR.HÙNG, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,H6 MR.CƯỜNG,TR MR.QUÂN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
SEA DESTINY MARINE CLAUDIA