KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 17 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ MẠNH HÀ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG: 0976264689 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 |
CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 16:00 – 3.4M Nước ròng : 04:38 – 0.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 16:00 – 3.6M Nước ròng : 04:21 – 0.8M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 17:00 – 3.8M Nước ròng : 05:00 – 1.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 16H00 | 16H30 | HÀ B | GOLDEN BRIGHT | 10.15 | 177.0 | 19,887 | HL3.1TL – F0 | H3 | HL IMEXCO | T57 | ||
2 | 11H30 | 13H30 | TUẤT | CHANG DA 218 | 9.5 | 169.37 | 17,888 | HL3.5 – F0 | TL | T&TA | T57 | ||
3 | 07H30 | 10H30 | TÙNG D | VĂN | HUA HANG HE CHANG | 6.8 | 108.0 | 5,408 | F0 – CL1 | NM6.H8 | H5 – H8 | DUC THO | T60 |
4 | 07H00 | ĐỨC | TRUNG | PTS HAI PHONG 03 | 5.5 | 97.16 | 4,120 | B12 – F0 | P | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
5 | 16H00 | 17H00 | MƯỜI | CHARLENE | 9.9 | 169.93 | 17,209 | HL3.6 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
6 | 22H3016-9 | 00H00 | THUẬN | ASIA SPIRIT | 7.0 | 179.9 | 22,402 | F0 – HL3.7 | TL – H6 | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 03H30 | BÌNH | SOPHIA OCEAN | 9.62 | 170.0 | 18,036 | F0 – HP4 | TL | AGE-LINES | T57 | |||
8 | 07H00 | HIỆU | TRUONG MINH DRAGON | 5.2 | 136.4 | 8,223 | HG7.1 – F0 | H2 – H3 | HD MARINE | T59 | |||
9 | 09H00 | ĐÔNG | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – HM1.5 | P.CLUC | H2 – H5 | VIPCO | T58 | ||
10 | 07H30 | 09H00 | ĐĂNG | KHỨNG | PETROLIMEX 11 | 9.6 | 175.96 | 25,429 | HM1.2 – B12 | P.CLUC | H5 – H2 | VIPCO | T58 |
11 | 02H30 | THUẬN | CLIPPER FAIR | 7.0 | 199.9 | 36,426 | HP4 – F0 | H6 – TL | AGE-LINES | T57 | |||
12 | 16H00 | 17H00 | CỬU | BULAN | 6.5 | 153.02 | 15,164 | HL1.5 – HL3.1TL | H3 | HD MARINE | T57 | ||
13 | 04H30 | 05H00 | THẾ | KIÊN B | LENA + KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3,779+140 | HL1.8 – F0 | ST1 | H3 | HAI VAN SHIP | T57 |
14 | 11H30 | 13H00 | HIẾU B | QUÝ | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | CL6.CL8 | TL X2 | TRONG TRUNG | T66B |
15 | 00H30 | KIÊN A | BÌNH | HE CHENG 3 | 4.0 | 96.5 | 2,982 | CL5 – F0 | NM6 | X2 – TL | PACIFIC | T60 | |
16 | 11H30 | 14H00 | QUYỀN | CSE CLIPPER EXPRESS | 6.0 | 169.26 | 16,962 | F0 – HL3.5 | TL | XNK HL | T57 | ||
17 | 16H00 | 19H00 | SƠN | AN HAI CONFIDENCE | 9.6 | 189.99 | 24,150 | F0 – HL3.6 | H3 H5.H6 | VOSA | T57 | ||
18 | 22H00 | SƠN | PARAGON | 9.8 | 224.98 | 40,937 | F0 – HM2.2 | H6 H5 | VOSA | T57 | |||
19 | 21H00 | 22H30 | ANH | SAGA VIKING | 8.1 | 199.2 | 29,867 | F0 – HP1 | H5 H6 H5 | OCEAN JSC | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X2: MR HÙNG . X5. MR.SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
SAVITA NAREE | GOLDEN STAR | T.INDEPENDENCE | N.MAGELLAN II | LEONARDO |