KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 16 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:23:07 – 3.4M Nước ròng:10:28 -0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:23.00 – 3.6M Nước ròng:09:53 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:23 :10- 3.7M Nước ròng:10:03 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 07H00 | 08H30 | HA B | JIN HAI HUA | 11.0 | 189.99 | 29,255 | F0 – HL1.1 | H2 H3 H2 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
2 | 05H00 | 06H00 | HA A | LEMESSOS CASTLE | 8.7 | 228.99 | 43,310 | F0 – CL7 | TM.HL8.CL | H3 X1 | ĐỨC THỌ | T60 | |
3 | 13H00 | 14H00 | ĐĂNG | OCEAN STAR | 10.4 | 177 | 19,885 | HP2 – F0 | H5 H5 H3 | VTB QT | T57 | ||
4 | 07H00 | 09H00 | ĐỨC | HA D | MINH PHU 89 | 3.1 | 94.98 | 3,384 | F0 – HG4 | H2 H3 H5 | NSM | T59 | |
5 | 22H00 | 23H30 | QUYỀN | ĐÔNG | KEN HOU | 6.0 | 170.7 | 17,979 | F0 – HL3.7 | H3 | XNK HL | T57 | |
6 | 18H30 | 20H00 | NAM | TRUNG | SEA AQUARIUS | 11.3 | 189.94 | 30,002 | FN4 – F0 | NM8 | X1 – TL | LE PHAM | T65A |
7 | 23H00 (15/4) | 02H30 | TUẤT | TUNG D | PVT RUBY | 4.8 | 143.28 | 8,371 | HL1.2 – CL4 | HG.CL | H5 X5 | CA TBD | T60 |
8 | 02H30 | THẮNG A | PG HOLLY | 10.3 | 209.97 | 49,759 | CL4 – F0 | CL6.NM6.TM | X3 H6 H5 | VOSA.QN | T60 | ||
9 | 14H00 | HIÊÚ B | KIÊN B | AN PHU 16 | 4.1 | 97.28 | 3,387 | PVOIL – F0 | HG | X1 H5 H2 | D&T | T66B | |
10 | 13H00 | 15H00 | TUNG D | HAI NAM STAR | 3.1 | 98 | 2,671 | F0 – HG1 | H5 H2 | NSM | T59 | ||
11 | 23H30 | NAM | TRUNG | ASTERIS | 6.3 | 189.99 | 31,261 | HN1.7 – F0 | TL – X1 | VOSA,QN | T65A | ||
12 | 16H30 | 17H00 | KHOÁI | YUE YI | 8.0 | 182.67 | 19,955 | HL3.1 – F0 | H2 H2 | VTB QT | T57 | ||
13 | 19H00 | KHOÁI | AQUAVITA SEA | 11,2 | 229 | 43,968 | HL2 – F0 | H2 -H5 | VOSA,QN | T57 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy:H2 MR.HUYNH, H3 MR.BÌNH, H5 MR.KHANH ,TL MR.TÚ,H6 MR.CƯỜNG,TR MR.QUÂN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
SEA AQUARIUS | TIAN TAI SHAN | ASTERIS |