Kế Hoạch Điều Động Ngày 16 Tháng 10 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 16 tháng 10 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX:   LÊ XUÂN THẮNG               –         TRỰC BAN HOA TIÊU : LÊ ĐÌNH THẠO
TRỰC BAN C1
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 CA 2: PHẠM CƯỜNG THÁI: 0904135306 CA 3: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:16:00 – 2.7M
Nước ròng:04:54- 1.2M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 16:00 – 2.9M
Nước ròng:05:13 – 1.4M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 17:03 –   3.0M
Nước ròng : 07:43 – 1.7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 23H00(15/10) 00H00 DONG DANSHIP BULKER 6.00 169.37 17,025 F0 – HP2 H5 SUNRISE T57
2 05H30 06H30 THUAN TRUNG OCEAN GOLD 6.5 177.00 20,211 F0 – HP4 H3   H6      H3 T&TA T57
3 14H00 DUC QUY HB GLORY 5.5 91.94 2,989 HG – CL1 NM6 H2     –      X3 TBD T60
4 16H30 18H00 SON WONDERFUL SW 9.9 175.50 19,819 F0 – HL1.1 H3 DUC THO T57
5 05H30 09H00 HIỆU PETROLIMEX 14 8.0 128.60 8,542 F0 – HM1,4 H3 VIPCO T57
6 16H00 TRUONG NANJING EXPRESS 7.9 215.40 54,567 F0 – CL6 HL8.CL6.NM6   H2  H6  X3 TRIEU ANH T60
7 11H30 13H00 TUẤT VIMC UNITY 6.0 153.02 14,851 F0 – HL3.4 H5 LE PHAM T57
8 23H00 HUNG FIRSTEC 6.77 175.17 30,157 F0 – CL5 HL8.CL6         H6  – X3 QUNICOSHIP T60
9 11H30 13H00 ANH URSULA MANX 10.4 229.9 43,672 F0 – HM2,6 H5 DUC THO T57
10 23H00(15/10) 00H00 TUNG D KIEN B NHA BE 06 6.6 107.48 4,158 F0 – B12 P H5     –     H2 VIPCO T59
11 23H00(15/10) 02H00 NAM TAI SPRING 12.6 199.98 35,308 HL3.3 – F0 H5 MINH LONG T57
12 16H30 18H00 HUNG BAO YUAN 11.84 189.99 33,042 HP3 – F0 H3 – H6 VOSA T57
13 05H30 08H00 HIEU B HA D STAR WISDOM 6.2 114.3 4,410 F0 – HL1.4 H3 TRACO 1 T57
14 13H00 THE KIEN A TAI GANG 4.2 92.8 2,994 CL1 – F0 NM6 X3    H6 TBD T60
15 11H30 12H00 HẠNH TRUNG PIONEER FORTUNE 10.0 169.26 16,960 HL3.1 TL – F0 H5 MINH LONG T57
16 09H00 TIỄN MINH ANH 68 3.6 72.16 1,195 B12 – F0 H2           H3 XNK ROXY T59
17 16H30 18H00 TÙNG A SDM QUANZHOU 8.6 210 53,042 HL2 – CL7 HL8.NM.CL6 H3           X3 VOSA T60
18 11H30 12H00 THẮNG B PACIFIC VICTORY 7.8 199.90 36,449 HL1.1  –  HL3.7 H5 VTBQTE T57
19 15H30 LINH LUCKY ANGEL 10.0 199.9 40,157 CL6  –  HM1.3 CL,NM6.HL8 X3          H3 LAVICO T60
20 22H00 TRƯỜNG TRUONG LONG 02 10.4 228.93 48,191 CL5  –  HM2.4 CLUC,CL,HL X3 – H6 – H3 VICOSA T60
21 20H15 21H00 MUOI PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0  –  B12 P,CLUC  H3      – H2 VIPCO T59
22 21H00 BÌNH QUÝ NHA BE 06 5.0 107.48 4,158 B12  –  F0 PE H2 – H6 – H3 VIPCO T59
23 17H00 KIÊN A THẾ TIEN THANH 68 5.5 74.36 1,861 F0   –  CL2      H6   –  X3 THANH PHAT T60
24 20H15 22H00 DANG APJ SHIRIN 7.0 189.99 32,987 HL3.6 – F0 H3 – H6 – H3 AGE-LINES T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 MR.MINH – X5 MR. HÙNG
– Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
NOBLE STEED GOLDEN STAR PAC ALCAMAR