KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 15 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 03:07- 3.6M Nước ròng : 16:34 – 0.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:04:00 – 3.9M Nước ròng: 15:21- 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:04:21- 4.4M Nước ròng:16:00 – 0.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 22H00 | 22H30 | KHOÁI | ALPINE MATHILDE | 10.9 | 183.21 | 29,266 | HL2 – F0 | H3 | KPB | T57 | ||
2 | 16H00 | HIỆU | HTP LUCKY | 4.6 | 99.9 | 5,188 | HG7.1 – F0 | H2 H6 H1 | PACIFIC LGT | T59 | |||
3 | 19H30 | 22H00 | CỬU | DONG BAC 22-01 | 3.5 | 146.28 | 11,976 | F0 – SN | TP2.TP3 | H3 H6 X2 | LE NGUYEN | T66D | |
4 | 22H00 | 23H00 | TUẤT | VINASHP PEARL | 9.8 | 157.26 | 14,602 | HL3.5- F0 | H3 | LAVICO | T57 | ||
5 | 12H00 | 14H00 | KHỨNG | CHARLENE | 9.8 | 169.93 | 17,209 | HL3.6 – F0 | H1 – H6 – H1 | MINH LONG | T57 | ||
6 | 23H3014-12 | 00H00 | ĐÔNG | LADY NANA | 8.0 | 161.21 | 16,951 | HL1.1 – F0 | H3 | AGE LINES | T57 | ||
7 | 23H0014-12 | 02H00 | HẠNH | QUANG VINH 188 | 4.5 | 144.9 | 10,923 | SN – F0 | TP02.TP03.TP05 | X3 – H6 – H1 | QUANG VINH | T66D | |
8 | 02H30 | 04H00 | ĐĂNG | GIORGOS DRACOPOULOS | 12.4 | 199.98 | 34,810 | F0 – HM2.4 | H1 – H6 – H1 | AGE LINES | T57 | ||
9 | 12H00 | 14H00 | HÀ C | NEW GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL3.4 | H1 – H6 – H1 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 19H30 | 22H00 | THẮNG A | CAPELLA | 14.1 | 229 | 43,013 | F0 – HM2.5 | NM6 | H3 H6 H3 | DAI DUONG | T57 | |
11 | 03H00 | THẾ | TRUNG | THANH BINH 68 | 8.0 | 99.38 | 3,329 | XMTL – HG7.3 | NM6 | H2 | NEW STAR | T61 | |
12 | 12H00 | TRƯỜNG | SALLY | 12.2 | 210 | 52,938 | F0 – HM2.6 | H3 – H3 | VOSA | T57 | |||
13 | 12H00 | HIẾU A | XI YUAN | 6.8 | 225 | 40,060 | CL4 – F0 | TM.PE.NM6HT | X2 – H6 – H1 | DUC THO | T60 | ||
14 | 12H00 | 13H00 | THANH B | EAGLE EXPRESS | 7.25 | 210 | 43,714 | F0 – CL4 | P.HL8.NM6 | H1 – H6 – X2 | KPB | T60 | |
15 | 08H30 | 09H00 | QUYỀN | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | HM1.5 – B12 | P.HL8 | H3 H2 | VIPCO | T58 | |
16 | 09H00 | TRƯỜNG | PETROLIMEX 16 | 8.0 | 183.22 | 29,206 | B12 – HM1.4 | P.HL8 | H2 – H3 | VIPCO | T58 | ||
17 | 19H30 | 20H00 | TÙNG D | VINACOMIN CAMPHA | 3,0 | 113,2 | 5,590 | HP4 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
18 | 17H00 | 18H00 | NAM | DARYA SITA | 10,0 | 199,92 | 35,035 | HL3,1 – HL3,1 | H1 | MINH LONG | T57 | ||
19 | 22H00 | KIÊN B | QUÝ | NAM KHANH 569 | 6,68 | 97,12 | 2,998 | HG7,2 – F0 | H3 | NGOI SAO MOI | T59 | ||
20 | 22H00 | 23H00 | HÀ B | SALLY | 12,2 | 210 | 52,938 | HM2,6 – HL3,3 | H3 | VOSA | T57 | ||
21 | 22H00 | 23H00 | THUẬN | MH OSLO | 9.8 | 199,99 | 35,812 | HL3,3 – HL3.5 | H3 | VTBQTE | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,H2 MR HUYNH,H1 MR.HIỆP,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BULK INDEPENDENCE | MARINE HONOR | MAGIC ECLIPSE |