Kế Hoạch Điều Động Ngày 13 Tháng 08 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 13 tháng 8 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX:    LÊ HUY TRƯỜNG    –       TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2:  TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 3:  ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 12:19- 2.4M
Nước ròng : –
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:11:30 – 2.7M
Nước ròng:23:43 – 1.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:11:28- 3.1M
Nước ròng:23:47 – 1.3M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 05H30 07H00 TIỄN VĂN DK SUNRISE 4.4 100.64 6,181 F0 – CL1 HG TA               X5 S&A T60
2 05H30 07H30 THẾ KIÊN B LONG TAN 168 2.8 91.94 2,684 F0 – HG7.2 TA               TL HOÀNG ĐĂNG T59
3 03H00 04H00 NAM HIỆU KOUTALIANOS 12.64 229.5 49,973 HM2.4 – F0 H5 SUNRISE T57
4 05H30 08H00 HÀ A BASIC SKY 14.5 229 43,455 F0 – HM2,4 CL8 TA               H5 VICOSA T57
5 11H00 THANH B KHỨNG TRUONG LONG 01 10.5 228.38 44,452 CL5 – F0 CLUC.HL8.CL6 X1   – TA  –  H2 VINACOMIN T60
6 05H30 08H00 TÙNG A YUE DIAN 102 13.0 254 64,654 HM2.3 – F0 TA              H5 SUNRISE T57
7 08H00 NAM HIỆU KOUTALIANOS 12.64 229.5 49,973 F0 – HN1.8 NM8           TR –  X3 SUNRISE T65A
8 06H00 07H30 ANH TRISTAR DUGON 9.0 229 43,830 HN1.8 – HN1.5 X3  –  TR  – X3 TÍN THÀNH T65A
9 14H00 HÀ B PETROLIMEX 09 7.8 175.9 25,413 B12 – F0 PE.CL H2     TA   H2 VIPCO T59
10 14H30 ĐỨC HÀ D THANH PHAT 03 4.4 74.36 1,597 HG – B12 H5 VIPCO T58
11 18H00 CỬU TRUNG NHA BE 11 5.0 109.6 4,552 B125000 – F0 PE H2           TL VIPCO T59
12 17H30 20H00 KHỨNG NEW GOLD 9,77 167,2 15,884 HL3,1 –  F0 TL HD MARINE T57
13 17H30 18H00 SƠN OCEAN GOLD 10,9 185,74 26,047 HL1,1 –  F0 TL SUNRISE T57
14 20H00 22H00 THANH A MEGHNA ENERGY 9.5 189.99 31,236 HN2.1 – HN1.3 X3 – TR – X3 T&TA T65A
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X5 MR.SẢN
– Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HIỆP,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH,H6 MR CƯỜNG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TRISTAR DUGON PAPAYIANNIS III ASTRID SCHULTE KOUTALIANOS