KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 11 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA2 : PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135305 | CA3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 10:14 – 3.6M Nước ròng : 22:48 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 10:10 – 3.9M Nước ròng : 22:33 – 0.6 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 11:00 – 4.2M Nước ròng : 22:41 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H00 | 03H00 | ANH | RG ATHENA | 7.5 | 224.86 | 42,712 | HN1.8 – F0 | NM8 | X5 – TR – X5 | OCEAN JSC | T65A | |
2 | 08H00 | THĂNG A | FG EUCALYPTUS | 10.21 | 199.9 | 41,804 | CL4 – F0 | HL8.NM6.CL6 | X5 – TA | VOSA | T60 | ||
3 | 12H00 | THẮNG A | PYTHIAS | 9.58 | 189.99 | 32,837 | HM1.5 – F0 | TA – H5 | VOSA | T57 | |||
4 | 13H30 | 15H00 | TIỄN | VĂN | SHENG JIE 9 | 4.0 | 109.8 | 5,633 | F0 – CL5 | NM6 | TL X5 | TUNG LAM | T60 |
5 | 14H00 | NAM | AC XIANGHE | 10.9 | 199.91 | 40,089 | CL5 – HM2.4 | HL8.NM6.PE | X5 – TL | VICOSA | T60 | ||
6 | 00H00 | 01H30 | THẾ | QUÝ | NHÀ BE 09 | 6.6 | 105.97 | 4,250 | F0 – B12 | P | TL – H2 | VIPCO | T59 |
7 | 01H00 | KIÊN A | VĂN | PETROLIMEX 12 | 6.5 | 128.6 | 8,542 | B12 – F0 | P.CL6 | H2 – TL | VIPCO | T59 | |
8 | 13H30 | 15H00 | KIÊN A | TRUNG | LONG TAN 168 | 2.8 | 91.94 | 2,684 | F0 – HG7.2 | TL – H2 | HOANG DANG | T59 | |
9 | 17H00 | 18H00 | HIẾU A | PENELOPE I | 6.9 | 228.9 | 43,007 | HL3.5 – F0 | H3 | VOSA | T57 | ||
10 | 10H30 | 11H00 | HÀ B | STAR ROTTERDAM | 11.2 | 199.9 | 36,352 | HP1 – HL3.1 | H5 | KPB | T57 | ||
11 | 20H00 | 21H00 | ĐỨC | TRUNG | MINH PHU 89 | 5.8 | 94.98 | 3,384 | F0 – CL1 | NM6 | H5 – X5 | NEWSTAR | T60 |
12 | 17H00 | 18H00 | TRUONG | AC XIANGHE | 10.5 | 199.91 | 40,089 | HM2.4 – F0 | H3 | VICOSA | T57 | ||
13 | 17H00 | NAM | AMSTEL TIGER | 8.5 | 199.98 | 34,225 | HL3.7 – HP1 | TL – TL | LAVICO | T57 | |||
14 | 17H00 | 19H00 | SƠN | CL SHA HE | 10.5 | 199.99 | 35,812 | HL3.1 TL – F0 | H3 | PACIFIC | T57 | ||
15 | 17H00 | 18H00 | LINH | POLYMNIA | 7.41 | 239.99 | 51,905 | HM2.6 – F0 | H3 | PACIFIC | T57 | ||
16 | 20H00 | QUYEN | HA D | NHA BE 06 | 5.0 | 107.48 | 4,158 | B12 – F0 | P | H2 – H5 | VIPCO | T59 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR | BAO RUN |