KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 10 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNGA – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐINH KHẮC QUYỀN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 09:00 – 3.5M Nước ròng : 21:52 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 09:08 – 3.8M Nước ròng : 21:42 – 0.6 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 10:00 – 4.2M Nước ròng : 21:42 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 18H00 | 19H00 | ĐỨC | HÀ D | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | F0 – B12 | P | TL H2 | VIPCO | T59 |
2 | 22H00 | 23H00 | THẴNG B | XING HAI HE | 4.4 | 189.9 | 31,117 | HL3.1 – F0 | H5 | AGE – LINE | T57 | ||
3 | 12H00 | 12H30 | HÀ B | TRUNG | TAN BINH 234 | 6.5 | 177 | 19,883 | HL1.4 – HL3.3 | H5 | T AND TA | T57 | |
4 | 12H00 | 13H00 | CỬU | KEN SEI | 7.0 | 171.59 | 19,799 | HL1.3 – HL1.1 | H5 | XNK HALONG | T57 | ||
5 | 12H00 | 14H00 | MƯỜI | NEW GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL1.3 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
6 | 08H00 | 11H00 | HẠNH | SHANGHAI SPIRIT | 6.0 | 139.92 | 11,751 | F0 – HL1.5 | TL – TA – TL | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 15H30 | ĐÔNG | HIỆU | PIONEER FORTUNE | 4.5 | 169.26 | 16,960 | F0 – HL1.4 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
8 | 23H009-10 | 00H00 | KHOÁI | WOORI SUN | 10.0 | 189.94 | 29,960 | HM2.3 – HL3.6 | TL | AGE-LINES | T57 | ||
9 | 02H00 | 03H00 | ĐĂNG | PATROKLOS | 11.8 | 229.0 | 44,043 | HM2.5 – F0 | H5 | SUNRISE | T57 | ||
10 | 02H00 | 03H00 | TRƯỜNG | NEW UNITY | 12.9 | 190.0 | 32,505 | HM2.4 – HL2 | H5 – TA | DUCTHO | T57 | ||
11 | 23H009-10 | 00H00 | MƯỜI | HONG LI | 10.1 | 169.51 | 15,932 | HL3.1TL – F0 | TL | MINH LONG | T57 | ||
12 | 04H00 | NAM | CL SHA HE | 9.45 | 199.99 | 35,812 | F0 – HL3.1TL | H5 – H5 | PACIFIC | T57 | |||
13 | 22H00 | 23H00 | THUẬN | TRUNG | IKAN PELATA | 7,28 | 199.9 | 35,601 | HL1.2 – HM1.6 | H5 | VOSA | T57 | |
14 | 08H00 | 11H00 | ĐÔNG | HIỆU | PIONEER FORTUNE | 4.5 | 169.26 | 16,960 | CTAU – F0 | TP3.TP5 | X5 | MINH LONG | T66D |
15 | 15H00 | HÀ B | TRUNG | BAO REN LING | 11.12 | 189.9 | 28,714 | F0 – HM2.5 | H5 H5 | AGE – LINES | T57 | ||
16 | 06H00 | HIẾU B | TRUNG | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | CL6 | X1 – TA – TL | TRONG TRUNG | T66B | |
17 | 06H00 | TRƯỜNG | DREAM TEAM | 10.5 | 228.95 | 45,223 | HL3.3 – CL7 | TM.HL8.CLHT | TA – X1 | VOSA | T60 | ||
18 | 08H00 | 09H00 | TUẤT | VINASHIP SEA | 9.9 | 169.03 | 18,108 | HL1.1 – F0 | TL – TA TL | HD MARINE | T57 | ||
19 | 08H00 | THANH B | EAGLE EXPRESS | 10.9 | 210.0 | 43,714 | CL3 – F0 | HL8.CL6.NM6 | X1 – TA – TL | TRIEU ANH | T60 | ||
20 | 08H00 | 10H30 | HƯNG | KHỨNG | TARAKAN EXPRESS | 7.4 | 215.4 | 54,588 | F0 – CL3 | HL8.CL6.NM6 | TL – TA – X5 | TRIEU ANH | T60 |
21 | 02H00 | 02H30 | NAM | SSI INVICTUS | 12.8 | 199.9 | 35,947 | HL2 – F0 | H5 – H5 | S&A | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – MR.HẢI – X1 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR | BAO RUN | RG ATHENA |