Kế Hoạch Điều Động Ngày 09 Tháng 12 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 09 tháng 12 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX:NGUYỄN MINH CHÂU  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – PHÙNG VĂN KHỨNG
TRỰC BAN C1:0911021969
CA1  : PHẠM HÙNG CƯỜNG CA2 : HÀ VĂN ĐỨC CA3 : LÊ THÀNH KÔNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:10:16- 3.1M
Nước ròng:23:34-1.1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:10:19 – 3.3 M
Nước ròng:22:34-1.3 M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:11:12- 3.4M
Nước ròng :21:26- 1.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 13H00 KHOÁI TAURUS 7.2 224.94 39,729 CL3 – F0 TM.HL8.PEHT X3 –       – H3 VOSA T60
2 04H00 05H00 KIÊN A TRUNG HOANG HA STAR 4.6 89.95 1,694 F0 – PVOIL H8 H3 – H6 – X3 PVTRANS T66B
3 04H00 06H00 TÙNG A MAGIC ECLIPSE 14.3 225.0 40,341 F0 – HM2.6 NM6 H3 – H6 – H3 LAVICO T57
4 06H00 07H00 TUẤT HIỆU BRABUS 4.8 172.0 17,928 CTAU1 –  F0 TP2.TP3 X3 – H6 – H1 OCEAN EXPRESS T66D
5 05H00 HIẾU B HÀ D QUANG ANH GM 3.5 91.94 2,971 PVOIL – F0 H8 X2    –      H3 TRONG TRUNG T66B
6 09H00 10H00 TRƯỜNG EVA 10.2 229.0 44,103 HP4 – CL7 TM.HL8.PHT H5   –      X3 VOSA T60
7 09H00 HẠNH PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 P.HL8 H2 –      – H1 VIPCO T59
8 04H00 06H00 HÀB PETROLIMEX 09 10.9 175.9 25,413 F0 – HM1.5 H3 – H6 – H3 VIPCO T57
9 12H30 HIẾU A ORIENTAL BREEZE 10.4 189.94 36,461 CL5 – F0 HL8.P, H8 H8 –      – H3 VOSA T60
10 17H00 KIÊN A LE LAPEROUSE 4.7 131.46 9,976 CKHG – F0 NM6 H2          H5 HH SUNRISE T59
11 04H00 05H30 SƠN MARINE HONOR 12.95 249,88 61,682 HM2.6 – F0 H3 – H6 TIN THANH T57
12 07H30 SƠN MARINE HONOR 12.95 249.88 61,682 F0 – HN1.7 BVANG 89         TL – X3 TIN THANH T65A
13 02H00 HƯNG RAMHAN 7.6 240.0 51,055 CL7 – F0 HL8.TM.NM6HT X2 – H6 – H5 SUNYTRANS T60
14 09H00 12H00 THẮNG A ARISTOTELES GRAECIA 14.5 229.0 44,095 F0 – HM2.5 NM6 H5 – H6 – H5 ĐAIDUONG T57
15 06H00 06H30 CỬU HTK PHOENIX 9.0 169.37 17,019 HL1.3 – HL3.1TL H1 HD MARINE T57
16 13H00 13H30 HÀ A AGILITY DIVA 10.3 228.99 46,919 HM2.3 – CL3 TM.HL8.PHT H3    –      X3 DUCTHO T60
17 04H00 05H00 NAM KYDONIA 12.5 229.2 51,496 HM2.5 – F0 H3 – H6 – H3 SUNRISE T57
18 13H00 14H00 THANH B MH COLUMBIA 11.16 199.98 34,312 HL1.1  –  F0 H3 MINHLONG T57
19 04H00 TIỄN REYNA SMILE 5.2 120.0 9,721 CL2 – HG7.2 HL8.H8 H8     –     H2 QUNICOSHIP T60
20 06H00 06H30 ANH DARYA SITA 8.0 199.92 35,035 HL3.1TL – HL3.1 H1 MINH LONG T57
21 08H30 09H00 THANH A PETROLIMEX 09 10.9 175.9 25,413 HM1.5 –  B12 P.HL8 H1   –     H2 VIPCO T58
22 09H00 TÙNG D KIÊN B TAI GANG 4.0 92.8 2,994 CL6 – F0 H8 X3 –      – H1 THAIBINH DUONG T60
23 17H00 18H00 BÌNH BRABUS 5.0 172.0 17,928 F0 – HL1.3 H5 LEPHAM T57
24 13H00 14H30 SƠN TRUONG LONG 02 7,2 228,93 48,191 F0  –  CL6 TM.HL.NM6.HT H3          X3 VICOSA T60
25 20H00 21H00 HIỆU SHENG WEI 2 6.0 116.66 4,245 F0 – CL5 NM6.HC8 H3           H8 PACIFIC T60
26 20H00 22H00 CỬU THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 F0 – CL2 H3           X3 THANH PHAT T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3   MR.SẢN- X1
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CHIEN -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR PHU.MR HAI,H1.MR, HẢI,TR
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR MARINE HONOR