KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 09 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – HOÀNG NGỌC HÀ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:07:25- 3.3M Nước ròng:21:05-0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:08:11-3.6M Nước ròng:20:54 -0.8 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:09:00-4.0M Nước ròng:20:40-0.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H30 | 02H30 | HÀ A | TAN BINH 234 | 6.5 | 177.0 | 19,883 | F0 – HL1.4 | H3 | T&TA JSC | T57 | ||
2 | 04H30 | 06H00 | ĐỨC | TRUNG | QUANG ANH GM | 5.5 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | CL6.CL8 | H5 – X5 | TRONG TRUNG | T66B |
3 | 06H00 | 07H00 | THẮNG A | KHỨNG | THANH THANH DAT 89 | 5.0 | 199.91 | 40,245 | CTAU – F0 | TP3.TP5 | X1 – TA – H3 | MINH LONG | T66D |
4 | 16H30 | 20H00 | THUẬN | AMSTEL TIGER | 6.83 | 199.98 | 34,225 | F0 – HL3.7 | H5 TA – H5 | LAVICO | T57 | ||
5 | 16H30 | 17H30 | KHOÁI | SHANDONG FU XIN | 7.5 | 229.0 | 44,120 | HL3.7 – F0 | H5 | VOSA | T57 | ||
6 | 04H30 | 06H00 | CHÂU | AC XIANGHE | 7.6 | 199.91 | 40,089 | F0 – CL5MF | HL8.PE.NM6 | H5 – X5 | VICOSA | T60 | |
7 | 08H00 | 10H00 | SƠN | NEW UNITY | 12.9 | 190.0 | 32,505 | F0 – HM2.4 | TL | DUC THO | T57 | ||
8 | 08H00 | 10H00 | HIẾU A | YASA NESLIHAN | 9.1 | 228.99 | 42,895 | F0 – CL6 | CLUC.CL.HL8 | TL – X5 | DUC THO | T60 | |
9 | 22H008-10 | 00H00 | MƯỜI | KEN SEI | 6.34 | 171.59 | 19,799 | F0 – HL1.3 | TL | HL IMEXCO | T57 | ||
10 | 08H00 | 09H00 | THẮNG B | SEA TOPAZ | 8.0 | 177.4 | 20,198 | HL3.4 – F0 | TL | AGE-LINES | T57 | ||
11 | 08H00 | 10H00 | NAM | BUSAN STAR | 13.0 | 189.99 | 33,308 | HN1.6 – F0 | X3 – TR – X3 | T&TA JSC | T65A | ||
12 | 10H30 | 12H00 | CỬU | TRUNG | KEN RYU | 6.34 | 171.59 | 19,707 | F0 – HL3.4 | H3 – TA – H3 | HL IMEXCO | T57 | |
13 | 08H00 | 11H00 | ANH | PAC ALCAMAR | 10.0 | 199.99 | 35,812 | HN2.15 – HN1.6 | X3 – TR – X3 | T&TA JSC | T65A | ||
14 | 04H00 | THẾ | KIÊN B | HE CHENG 3 | 3.8 | 96.5 | 2,982 | CL5 – F0 | NM6 | X1 – H5 | PACIFIC | T60 | |
15 | 16H30 | 18H00 | KIÊN A | VĂN | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | F0 – B12 | P.CL6 | H5 – H2 | VIPCO | T59 |
16 | 18H00 | BÌNH | HIỆU | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 – H5 | VIPCO | T59 | |
17 | 19H00 | 21H00 | HÀ B | BAO RUN | 9.0 | 199.9 | 36,317 | HN2.11 -HN1.7 | X1 – TR – X1 | SURISE | T65A | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 – MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HUNG ,H5.MRTHIN.TA MR QUÂN. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR | AGAMEMNON II | RG ATHENA |