KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 08 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 09:15 – 3.5M Nước ròng: 22:24 – 0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 09:21 – 3.7M Nước ròng: 21:59 – 0.7 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 10:07 – 3.9M Nước ròng: 21:38 – 1.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H00 | 03H30 | KHỨNG | XIN HAI HE | 4.6 | 99.9 | 5,188 | F0 – HG7,1 | H5 – H6 – H2 | PACIFIC | T59 | ||
2 | 02H00 | TIỄN | HÀD | TANGKAS | 8.1 | 122 | 5,979 | XMTL – F0 | P.NM6 | H2 – H6 – H5 | NSA | T61 | |
3 | 01H00 | HÀ A | CHÂUA | JAG PRAKASH | 7.5 | 183 | 29,909 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
4 | 02H00 | 03H00 | MƯỜI | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | HM1.5 – B12 | P.HL8 | H5 – H2 | VIPCO | T58 | |
5 | 02H00 | 03H00 | HIỆU | REYNA SMILE | 5.1 | 120 | 9,721 | F0 – CL2 | TM.H8 | H5 – H6 – X1 | QUNICOSHIP | T60 | |
6 | 01H00 | 03H00 | NAM | OAK | 11.1 | 190 | 33,226 | HP4 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
7 | 02H00 | 04H00 | THANHB | RAM HAN | 7.7 | 240 | 51,055 | F0 – CL7 | NM6.HL8.TM | H5 – H6 – X2 | SUNNYTRANS | T60 | |
8 | 02H00 | 05H00 | THẾ | VĂN | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | P | H5 – H6 – X2 | TRỌNGTRUNG | T66B |
9 | 07H30 | 09H00 | THẮNGB | MAKATI | 6.8 | 224.8 | 39,161 | HN1.7 – F0 | HLTKV | TL – X2 | VICTORIA | T65A | |
10 | 07H00 | 08H00 | THẮNGA | EVA | 12.5 | 229 | 44,103 | HM2.4 – HP4 | H1 | VOSA | T57 | ||
11 | 04H00 | KIÊNA | HE XIE 6 | 5.8 | 125 | 5,543 | F0 – CL1 | P.H8 | H6 – H8 | T&TA | T60 | ||
12 | 04H30 | CỬU | PHƯƠNG NAM 126 | 2.6 | 79.98 | 2,717 | HG – XMTL | H2 | TRAN GIA | T61 | |||
13 | 20H00 | 21H30 | TÙNG D | CHANG DA 168 | 4,5 | 122.2 | 5,727 | F0 – HL1.2 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2: MR MINH , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy:H5 MR PHÚ , TL MR.TÚ ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH, H1 MR.HẢI, H3 MR.HÙNG ,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR |