Kế Hoạch Điều Động Ngày 07 Tháng 12 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 07 tháng 12 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG       TRỰC BAN HOA TIÊU: HOÀNG MINH TÙNG 
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG CA 2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:08:15 – 3.7M
Nước ròng:21:26 – 0.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:08:26 – 4.0M
Nước ròng:21:10 – 0.5M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:09:09 – 4.3M
Nước ròng:21:03 – 0.7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H30 05H30 NAM STAR AQUARIUS 10.3 198 34,255 HP3 – CL4 HL8 .P H5             X1 DUC THO T60
2 04H30 06H30 THẮNG B CHÂU A ARTVIN 9.9 229 44,635 HM2.6 – HP3 H5 PACIFIC T57
3 04H30 06H30 TRƯỜNG MARINE HONOR 14.5 249.88 61,682 F0 – HM2.6 NM6 H5    H6    H5 TIN THANH T57
4 04H30 05H30 KIÊN A LE LAPEROUSE 4.70 131.46 9,976 F0 – CKHG HL8 H5   H6    H2 SUNRISE T59
5 04H30 06H00 TIỄN TT STAR 4.5 122 5,675 F0 – HL1.4 H5    H6.H5 CCM T57
6 04H30 06H00 TÙNG A KYDONIA 14.5 229.2 51,496 F0 – HM2.5 P H5    H6    H5 SUNRISE T57
7 07H00 HIẾU B HÀ D HAI NAM 67 3.2 79.5 1,599 PVOIL – F0 HC8 H8    H6     H1 PVTRANS T66B
8 19H30 HÀ B CELEBRITY SOLSTICE 8.3 317.25 121,878 CKHG – F0 HL8.NMHT.P H3 LE PHAM T59
9 07H30 09H00 KHOÁI AGILITY DIVA 10.3 228.99 46,919 F0 – HM2.3 H1   H6   H1 DUC THO T57
10 10H00 HIỆU TRUNG DK SUNRISE 6.6 100.64 6,181 CL2 – F0 NM6 X1             H3 S&A T60
11 01H30 03H30 HƯNG THANH B HUAYANG SPIRIT 5.0 224.9 41,830 F0 – CTAU1 TP03HT.TP02.TP05 H6           X1 OCEAN EXPRESS T66D
12 04H30 05H00 HIẾU A NORDULTRA 12.3 199.9 34,586 HP1 – F0 H5    H6    H5 OCEAN JSC T57
13 04H30 06H00 THẾ TAI GANG 6.0 92.8 2,994 F0 – CL6 HC08 H5    H6    H8 PACIFIC T60
14 04H30 07H30 CỬU CHARLENE 5.8 169.93 17,209 F0 – HL3,7 H5    H6.H3 MINH LONG T57
15 09H30 LINH SKIATHOS 7.2 229 44,616 CL7 – F0 TM.HL8.P.HT X1           H3 VOSA T60
16 04H30 06H00 TUẤT TROPICAL STAR 9.0 169.26 16,978 HM1.6 – HL3.4 H5 MINH LONG T57
17 08H00 TIỄN VINACOMIN CAMPHA 7.5 113.2 5,590 HM2.3 – HP4TL           H5    H1 HD MARINE T57
18 04H30 06H00 THUẬN PRESINGE 10.0 228.99 43,036 HM2.5 –  HP1 H5 – H6 – H5 S.A T57
19 09H30 10H00 HẠNH T&T GOLD 9.8 167,2 15,884 HL3.5  –  F0 H3 HD MARINE T57
20 12H30 13H00 THANH A CHÂU A EUROPA BAY 7.9 194.0 33,366 HL3.1 –  F0 H5 – H6 – H5 VTBQTE T57
21 10H30 CỬU VINASHIP PEARL 5.5 157.26 14,602 F0 – HL3.5          H3 – H3 HD MARINE T57
22 12H30 14H00 NAM OCEAN GOLD 5.0 185.74 26,047 F0 – HL1.5 H5 – H6 – H5 LAVICO T57
23 18H00 KIÊN A QUÝ THERESA ORION 6.0 128.72 7,745 CL1 – F0 NM6.HL8 X1 – H3 VFQN T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:  X1: MR HẢI , X2 : MR MINH
– Phương tiện thủy:H5 MR PHÚ , TL MR.TÚ ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH, H1 MR.HIỆP, H3 MR.HÙNG ,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR MAKATI