KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 06 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH B | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ MẠNH HÀ C | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 04:24 – 2.7M Nước ròng: 19:15 – 1.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 06:00 – 2.9M Nước ròng: 17:07 – 1.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 06:21 – 3.2M Nước ròng: 17:00 – 1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | 07H00 | THANHA | RG ATHENA | 12.5 | 224.86 | 42,712 | HM2.3 – F0 | H5 | OCEAN | T57 | ||
2 | 05H00 | 06H00 | HÀA | PATROKLOS | 14.45 | 229 | 44,043 | F0 – HM2.5 | CL | H5 – H6 – H5 | SUNRISE | T57 | |
3 | 15H00 | 16H00 | MƯỜI | JUMBO KINETIC | 7.6 | 152.36 | 18,099 | F0 – HG7.3 | H3 – H2 | NHẬT THĂNG | T59 | ||
4 | CANCEL | 10H00 | KIÊNA | TRUNG | GAO XIN 15 | 7.0 | 112.8 | 5,092 | HL3.2 – F0 | TA – TA | KPB | T57 | |
5 | 00H00 | 01H30 | THUẬN | AGAMEMNON II | 7.2 | 229 | 44,735 | HN1.7 – F0 | NM8 | X1 – TR – X1 | S&A | T65A | |
6 | 08H00 | THANHA | RG ATHENA | 12.5 | 224.86 | 42,712 | F0 – HN1.8 | NM8 | TR – X2 | OCEAN | T65A | ||
7 | 01H00 | 03H30 | LINH | BONNEVILLE | 12.3 | 229 | 43,717 | F0 – HN1.7 | NM8 | TL – H6.TR – X2 | SUNRISE | T65A | |
8 | 12H30 | KIÊNA | TRUNG | XIN LIN HAI 7 | 4.77 | 112.8 | 4,692 | F0 – CL5 | NM6.H8 | TA – H8 | PACIFIC | T60 | |
9 | 15H00 | 16H00 | HƯNG | MEDI PALMAROLA | 12.1 | 228.99 | 43,015 | HM2.4 – F0 | H3 | VICOSA | T57 | ||
10 | 15H00 | 17H30 | THẾ | RUI YANG 8 | 3.6 | 99.8 | 2,998 | F0 – CL1 | NM6 | H3 – X2 | MINH LONG | T60 | |
11 | 15H00 | 15H30 | THẠO | GAO XIN 15 | 7.0 | 112.8 | 5,092 | HL3.2 – F0 | H3 | KPB | T57 | ||
12 | 19H00 | CỬU | BRONZE LADY | 8,6 | 158,6 | 16,835 | HG7.3 – F0 | TL | XNKHALONG | T59 | |||
13 | 19H00 | 20H00 | THẮNG B | BAO RUN | 7,6 | 199,9 | 36,317 | HL3.4 – F0 | TL | VTBQTE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2: MR MINH, X3: MR HÙNG – Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BUSAN STAR | AGAMEMNON II |