Kế Hoạch Điều Động Ngày 06 Tháng 09 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 06 tháng 9 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX:  LÊ HUY TRƯỜNG    –       TRỰC BAN HOA TIÊU :  LÊ ĐÌNH THẠO
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA 2:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3:  ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 18:00- 2.2M
Nước ròng : 08:52 – 1.5M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:19:00 – 2.4M
Nước ròng:09:22 -1.7M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:20:00- 2.6M
Nước ròng:10:17 – 1.9M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 03H00 06H00 ĐĂNG MANDARIN RIVER 10.5 189.99 33,044 HL1.1 – F0 H3 – H6 VOSA T57
2 05H00 TIỄN VĂN PETROLIMEX 12 6.5 128.6 8,542 B12 – F0 PE.CL H2 – H6 – H5 VIPCO T59
3 03H00 04H00 THẮNG A PISCES FIRST 12.5 229.2 51,265 HM2.5 – F0 H3 – H6 – H3 SUNRISE T57
4 13H00 HÀ A DAIWAN JUSTICE 6.6 179.96 21,525 CL3 – F0 HL8.CL X3- H6.H3 VOSA T60
5 10H00 ĐỨC QUÝ FS BITUMEN NO.1 5.0 105.5 4,620 CL1 – F0 HG.NM6 X3 – H6 -H5 DUC THO T60
6 22H3005-09 00H00 HIẾU A NAVIOS MAGELLAN II 11.8 228.9 44,120 HM2.4 – F0 TL – H6 – TL OCEAN JSC T57
7 09H00 10H00 KHOÁI ASL JUPITER 11.2 229 44,252 HL2  – F0 H3 – H6 – H3 MINH LONG T57
8 05H00 06H00 THUẬN CL BANYAN 7.4 215 57,541 HP1 – F0 H5 – H6 – H5 VOSA T57
9 09H00 10H00 THANH A WOOLLOOMOOLOO 8.0 225 41,394 HL3.6 – F0 H3  H6  H3 VOSA T57
10 09H00 10H00 MƯỜI CHANG DA 218 7.2 169.37 17,888 HL3.5 – F0 H3 – H6 – H3 T&TA T57
11 09H00 10H00 SƠN NORDTIGRIS 6.0 189.99 23,974 HP3 – F0 H3 – H6 – H3 LE PHAM T57
12 07H30 09H00 THANH B THE HARMONY 9.5 229 43,656 HN1.8 – F0 HLTKV X2 – TR – X2 SUNRISE T65A
13 09H00 10H00 THẮNG B JOSCO BINZHOU 7.0 199.9 36,412 HP4 – F0 H3 – H6 – H3 S&A T57
14 07H30 ĐĂNG CHÂU NEW VISION 5.4 184.02 16,174 F0 – HL3.7TL DTUONG.HC34.HC44        H6 – H3 VT CẢNG HP T57
15 11H00 KIÊN A DIRECTION SW 5.0 134.52 9,998 CL5 – F0 HG.CL X3 – H6 -H5 LAVICO T60
16 09H00 HIẾU B KIÊN B MINH KHANH 888 8.15 106.0 4,295 XMTL – HL3.6 NM6 H2   H3 MINH KHANH T61
17 09H00 10H00 HÀ B PAC ACHERNAR 10.3 199.99 35,812 HM2.6 – F0 H3 – H6 – H3 AGE-LINES T57
18 10H00 KHỨNG HARMONY 1 4.2 119.2 5,809 CL5 – F0 HG.NM6 X3   H6   H3 TBDUONG T60
19 11H00 HIỆU BMC ALPHA 5.6 111.69 5,702 HG7.3 – F0 H2    H6   H5 XNK CCM T59
20 10H30 11H00 THẾ LENA+KIEV 3.2 87.3+20.4 3,779+140 HL1.8 – HL3.4 H5 HAIVAN T57
21 10H30 11H00 TÙNG A HG LEIXOES 11.1 199,9 36,474 HL3.3 – F0 H5  H6  –  H5 VTQTE T57
22 15H30 HÀ A GAS CATHAR 4.8 119 5,849 HM1.6 – HL1.13         H3 AS GENT T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X3 MR.HÙNG
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
THE HARMONY