KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 01 năm 2025 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG | TRỰC BAN HOA TIÊU: ĐINH KHẮC QUYỀN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:08:05 – 3.6M Nước ròng: 21:37 – 0.7 M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:08:14 – 3.6M Nước ròng:21:44 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:09:06 – 3.7M Nước ròng:21:57 – 1.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 01H00 | BÌNH | PACIFIC HOPE | 5.0 | 169.37 | 17,009 | F0 – HL1.1 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 00H00 | 01H00 | KHỨNG | T&T GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL3.6 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
3 | 00H00 | 02H30 | TÙNG D | ASHICO HARMONY | 4.8 | 120.9 | 7,341 | F0 – SN | TP02.TP03 | H3 TP X3 | SEATRAN | T66D | |
4 | 00H00 | 03H00 | ĐỨC | HÀ D | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | P | H3 TP X1 | TRONG TRUNG | T66B |
5 | 04H00 | 05H00 | LINH | PETROLIMEX 16 | 9.7 | 183.22 | 29,206 | HM1.5 – B12 | P.CLUC | H5 X1 | VIPCO | T58 | |
6 | 10H30 | 11H00 | KIÊN A | TRUNG | VAN DON SEA | 7.3 | 99.92 | 4,724 | HL1.3 – F0 | H5 | NSA | T57 | |
7 | 13H30 | HƯNG | CELEBRITY SOLSTICE | 8.3 | 317.25 | 121,878 | CKHG – F0 | NM8HT.NM6.P | H3 | LE PHAM | T59 | ||
8 | 23H00 | ĐỨC | QUÝ | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HC8 | H8 TP | TRONG TRUNG | T66B | |
9 | 04H00 | 05H00 | KIÊN B | QUÝ | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – HG | H5 | THANH PHAT | T59 | |
10 | 07H00 | 08H00 | THANH B | CENTURY ZHENGZHOU | 7.0 | 199.85 | 35,651 | F0 – HL3.1 | H3 | S&A | T57 | ||
11 | 14H00 | 15H00 | ANH | MAGSENGER 1 | 7.0 | 254 | 64,769 | HP2 – F0 | H3 | S&A | T57 | ||
12 | 21H00(04/01) | 00H00 | KIÊN B | QUÝ | VANDON SEA | 7.3 | 99.92 | 4,724 | F0 – HL1.3 | H5 TP H5 | NSA | T57 | |
13 | 14H00 | 15H30 | TUẤT | PTS HAI PHONG 03 | 6.6 | 97.16 | 4,120 | F0 – HL1.3 | H3 | VIPCO | T57 | ||
14 | 14H00 | 16H00 | VĂN | UNION GLORY | 4.1 | 140.19 | 8,344 | HL3.1TL – F0 | H3 | MINH LONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 : MR HÙNG , X1: MR HẢI – Phương tiện thủy: TP MR CƯƠNG – H8 MR QUANG – TL MR HIỆU – H3. MR HÙNG – H1.MRTHIN – H5.MR HẢI – H6 : MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | MESSINIAN SPIRE | GUO YUAN 10 | NGM PANTHER | FORTUNE PROSPERITY | SFL PEARL |