KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 03 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN TRỌNG HIẾU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:05:00 – 3.7 M Nước ròng: 18:23 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 05:21 – 4.0M Nước ròng:17:50 – 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 06:00 – 4.5M Nước ròng : 17:36 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 17H00 | 17H30 | THẮNG B | OAK | 8.5 | 190.0 | 33,226 | HL3.1TL – HP4 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 22H00 | TÙNG D | LS VENUS | 6.2 | 127.2 | 8,455 | B12 – HL1.5 | P.NM6 | H3 | VIPCO | T58 | ||
3 | 17H00 | 19H30 | KHỨNG | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – HM1.5 | H1 H6 H1 | VIPCO | T57 | ||
4 | 22H002-12 | 01H00 | ĐỨC | QUÝ | LADY ROSALIA | 4.5 | 96.77 | 3,430 | F0 – CTAU1 | TP03.TP02 | H3 H6 X2 | OCEAN EXPRESS | T66D |
5 | 02H30 | 03H00 | TRƯỜNG | WEST TREASURE | 12.8 | 199.98 | 34,810 | HP4 – F0 | H5 H5 | SNT | T57 | ||
6 | 03H00 | 04H00 | THUẬN | TÙNG A | ATN VICTORY | 4.5 | 178.70 | 19,918 | CTAU – F0 | TP02.TP05 | X2 H6 H5 | SEATRAN | T66D |
7 | 02H30 | 04H00 | ĐĂNG | OCEAN ROSEMARY | 10.1 | 190.00 | 26,922 | F0 – HM2.6 | H5 H3 | AGE – LINE | T57 | ||
8 | 05H00 | TRƯỜNG | SKIATHOS | 10.5 | 229.00 | 44,616 | HL3.3 – CL7 | CLUC.HL.NMHT | H5 X3 | VOSA | T60 | ||
9 | 08H00 | HÀ A | OG GINKGO | 9.9 | 209.97 | 49,759 | CL3 – F0 | NM.HL.P | X3 H6 H1 | VOSA | T60 | ||
10 | 08H30 | 09H00 | ANH | WOORI SUN | 8.5 | 189.94 | 29,960 | HL1.1 – F0 | H1 H6 H1 | T AND TA | T57 | ||
11 | 08H30 | 11H00 | HIỆU | DK SUNRISE | 4.0 | 100.64 | 6,181 | F0 – CL2 | NM6 | H1 H6 X1 | S&A | T60 | |
12 | 07H00 | KIÊN A | YU CHANG 128 | 4.5 | 114.80 | 5,839 | CL7 – F0 | NM6.P | X3 H6 H1 | PACIFIC | T60 | ||
13 | 08H30 | 10H00 | CỬU | LONG TAN 168 | 2.8 | 91.94 | 2,684 | F0 – HG7.2 | H1 H6 H2 | HOANG DANG | T59 | ||
14 | 16H00 | THẾ | HÀ D | TIEN THANH 68 | 3.2 | 74.36 | 1,861 | CL2 – F0 | X1 H6 H1 | THANH PHAT | T60 | ||
15 | 12H30 | 14H00 | TÙNG A | BASIC SUN | 6.0 | 229.0 | 43,509 | HN1.8 – F0 | BV89 | X3 TR X3 | DAI DUONG | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR SẢN , X1 : MR HẢI – Phương tiện thủy:H5 MR KHANH, TL MR.PHÚ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH, H1 MR.HIỆP, H3 MR.BÌNH ,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CHRIS GR | GOLDEN STAR | MAKATI |