KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 03 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM TRUNG VĂN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1 | |||||||||||||
CA 1 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | CA 2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: : 16:15 – 2.2M Nước ròng : 07:26 – 1.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 17:02 – 2.4M Nước ròng : 06:15 – 1.7 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 18:00 – 2.5M Nước ròng : 10:25 – 2.1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H00 | ĐỨC | TRUNG | SHENG WEI 1 | 5.9 | 97.0 | 2,953 | F0 – CL5 | CL6 | H3 – X3 | T&TA | T60 |
2 | 05H00 | NAM | KHỨNG | BAO DAT THANH 99 | 9.36 | 199.9 | 40,169 | CL3 – F0 | NM6.CL6.CL8 | X3 – H5 – H3 | MINH LONG | T60 | |
3 | 10H00 | HƯNG | HIỆU | CONON | 7.7 | 189.99 | 32,305 | CL7 – F0 | NM6.CL6.CL8 | X5 – H5 | VOSA | T60 | |
4 | 17H30 | 18H30 | THẮNG B | HAI CHANG | 10.4 | 179.99 | 22,385 | HP2 – F0 | H5 | LE PHAM | T57 | ||
5 | 13H00 | 14H30 | HIẾU A | EVA MASTER | 8.15 | 179.9 | 25,163 | F0 – HM1.3 | H3 – H6 – TL | VOSA | T57 | ||
6 | 08H00 | 10H00 | THẾ | TRUNG | TRONG TRUNG 09 | 4.7 | 89.68 | 1,947 | F0 – PVOIL | CL6.CL8 | TL – X5 | TRONG TRUNG | T66B |
7 | 20H30 | 22H00 | LINH | SHANDONG FU XIN | 13.5 | 229.0 | 44,120 | F0 – HL2 | TL – H6 – TL | VOSA | T57 | ||
8 | 05H00 | 07H00 | QUYÊN | BRONZE LADY | 6.0 | 158.6 | 16,835 | F0 – HG7.3 | H5 – H2 | HL IMEXCO | T59 | ||
9 | 13H00 | 16H00 | HÀ B | MEGHNA PRESTIGE | 6.5 | 199.99 | 38,051 | F0 – HL1.5 | H3 – H6 – TL | HL IMEXCO | T57 | ||
10 | 17H30 | 18H30 | THANH A | PAN TALISMAN | 6.8 | 199.98 | 35,835 | F0 – HP2 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
11 | 05H00 | 06H00 | TIỄN | GAO XIN 15 | 5.2 | 112.8 | 5,092 | F0 – HL3.2 | H5 – H3 | KPB | T57 | ||
12 | 13H00 | 14H00 | ĐĂNG | ANDREAS K | 6.5 | 189.99 | 33,044 | HM1.2 – F0 | H3 – H6 – TL | LE PHAM | T57 | ||
13 | 15H00 | ĐÔNG | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 – H3 | VIPCO | T59 | ||
14 | 13H00 | 14H00 | THẠO | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | F0 – B12 | P.NM6 | H3 – H6 – H2 | VIPCO | T59 | |
15 | 17H30 | 20H00 | SƠN | KIÊN A | VIET THUAN 56-03 | 3.8 | 189.99 | 32,287 | F0 – SN | TP3.TP5 | H5 – H6 – X5 | EVERGREEN | T66D |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5: MR SẢN, X2: MR MINH – Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BUSAN STAR | AGAMEMNON II |