Kế Hoạch Điều Động Ngày 03 Tháng 01 Năm 2025

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 03 tháng 01 năm 2025
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU          TRỰC BAN HOA TIÊU: ĐỖ MẠNH HÀ 
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG CA 2: TÔ MINH THẮNG CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:06:24 – 4.0M
Nước ròng: 19:48 – 0.3 M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:07:00 – 4.2M
Nước ròng:19:49 – 0.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:07:19 – 4.5M
Nước ròng:19:40 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 05H00 06H00 VĂN TRUNG UNION GLORY 7.4 140.19 8,344 F0 – HL3.1TL H5     –     H3 MINH LONG T57
2 05H30 06H30 TUẤT PACIFIC HOPE 4.9 169.37 17,009 CTAU – F0 TP02.TP03 X3 – TP – H5 O.EXPRESS T66D
3 11H00 12H00 TÙNG D QUÝ YU CHANG 128 4.5 114.8 5,839 F0 – HL1,5 H3 CCM T57
4 07H30 THẮNG A OG GINKGO 9.90 209.97 49,759 CL4 – F0 HL.NM.P X2 – TP – H5 VOSA T60
5 05H00 08H00 TRƯỜNG CHÂU A MARGRETH PISSAREK 12.5 229 44,096 HM2.5 – F0 H5     –     H3 PACIFIC T57
6 11H00 12H00 NAM PETROLIMEX 16 9.8 183.22 29,206 F0 – HM1,5 H3 VIPCO T57
7 08H30 SƠN HH WOODCHIP 6.5 199.98 39,560 F0 – CL4 HL.NM.P         H5 TP- X2 LAVICO T60
8 12H30 14H00 THUẬN PACIFIC PRIDE 5.6 200.07 35,297 HN1.5 – F0 X2 – TL SUNRISE T65A
9 03H00 04H00 HIẾU A LUCKY ANGEL 7.2 199,9 40,157 F0 – CL6 HL8.NM.P H3    –     X2 LAVICO T60
10 22H002/1 00H30 ANH BILLION STAR 7.0 175.53 19,779 HL3.7 – F0 H5 AGE – LINE T57
11 04H00 SƠN HAKUTA 7,1 228,99 43,024 CL6 – F0 TM.HL.NMHT X3 – H5 DUC THO T60
12 05H00 TIỄN GIA LINH 268 3.0 109.9 5,680 CL2 – F0 NM8 X3 – H5 – H3 GIA LINH T60
13 16H30 TRƯỜNG CEMTEX SINCERITY 6.9 229 44,062 CL7 – F0 Cluc.HL.NM6HT X1 – H3 VOSA T60
14 13H00 14H00 HIẾUB HÁ D TAI GANG 6,0 92.8 2,994 F0  –  CL1 NM8 H5    –     X1 TBDUONG T60
15 15H00 ĐỨC NHA BE 11 5.0 109.6 4,552 B12 – F0 P X1    –   H5 VIPCO T59
16 19H00 QUYỀN PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 P.CLUC X1    –    H3 VIPCO T59
17 17H30 19H00 HẠNH TRUNG NHA BE 09 6.6 105.97 4,250 HM1.4 – B12 P H3    –    X1 VIPCO T58
18 13H00 14H00 KIÊN A TROPICAL ORCHID 5,4 119,52 9,952 F0  – CL2 P. NM8 H5    –    X1 NSA T60
19 21H30 23H00 HÀ B TAHO EUROPE 9,5 228,41 46,832 F0  –  HM1.3 H5 DUCTHO T57
20 21H30 22H00 HIỆU HOANG HUY 79 8,1 144,58 9,172 HL1,3  – F0 H5 HD MARINE T57
21 20H00 TRƯỜNG MSXT BELLONA 8.9 228.99 43,005 HP3 – CL7 CLUC.HL.NMHT          H3  –  X1 DUC THO T60
22 18H30 20H00 HƯNG GUO YUAN 10 11.0 224.9 41,830 HN1.7 – HN1.5 X2 – TL – X2 OCEAN JSC T65A
23 21H30 22H00 NAM SFL PEARL 12.9 229.00 45,263 HM2.6 – F0 H5 – H5 SUNRISE T57
24 22H00 THẾ BOYANG TUOZHAN 4,0 97,00 2,980 CL5  –  F0 NM6 X1    –      H5 TBDUONG T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:    X2 : MR MINH , X1: MR HẢI
– Phương tiện thủy:  TP MR CƯƠNG – H8 MR QUANG – TL MR TÚ – H3. MR HÙNG –  H1.MRTHIN –  H5.MR KHANH – H6 : MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR MESSINIAN SPIRE NGM PANTHER GUO YUAN 10