Kế Hoạch Điều Động Ngày 02 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 02 tháng 11 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU
TRỰC BAN C1:0911021969
CA 1 HÀ VĂN  ĐỨC : CA 2 :  PHẠM HÙNG CƯỜNG : CA 3.ĐÀO VIỆT HOÀNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:03.21- 2,8M
Nước ròng:17.48-1,3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:04.27 – 2.9M
Nước ròng:15. 39-1,5
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:05,00- 3,3M
Nước ròng 15.28- 1,4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 01H30 02H30 HẠNH PRIDE PACIFIC 4,54 147 12,545 CTAU  – F0 TP3.TP5 X3           H3 GEMADEPT T66D
2 11H00 12H00 KIÊN A HÀ D BAYANI 5,17 119,99 9,593 F0  –  CL1 CL.NM6 H1           X5 VOSA T60
3 03H00 TÙNG D VĂN PETROLIMEX 12 6,5 128,6 8,542 B12  –  HM1.3 P,CL6 H2          H1 VIPCO T58
4 08H30 10H00 HIỆU PETROLIMEX 12 6,5 128,6 8,542 HM1.3    –  F0 H3 VIPCO T57
5 04H00 HIẾU B QUÝ NHA BE 06 5,0 107,48 4,158 B12 –    F0 PE H2          H1 VIPCO T59
6 05H00 ĐỨC KIÊN B TIEN THANH 68 4,8 74,36 1,861 HG  –  B12.5000 H2 VIPCO T59
7 08H30 09H30 THẮNG B PETROLIMEX 18 9,60 175,9 25,429 F0     –  HM1.4 H3 VIPCO T57
8 00H00 03H00 KHUNG PETROLIMEX 15 7,0 159,9 13,468 HM1.4  –  B12 P,CLUC H1           H2 VIPCO T58
9 21H00 22H00 HẠNH STAR CITY 9,7 158.5 15,354 HL1.1  –     F0 TA          H1 HD MARINE T57
10 00H00 01H00 SƠN CASTOR 10,1 225 41,662 HL2  –  CL4 CLUC,NM6,CL HT H1         X3 DUCTHO T60
11 10H30 MƯỜI FU MING 6 8.3 158.8 13,879 CL1 – F0 CL8.HL8 X5           H1 XNK HL T60
12 08H30 12H00 HÀ C KEN TOKU 5.6 170.7 17,979 F0 – HL3.4 H3 KPB T57
13 15H00 TIỄN HOANG HA STAR 3.4 89.95 1,694 PVOIL – F0 CL6 X5          H3 PV TRANS T66B
14 11H00 13H00 THANH B AOMARI 12.9 228.99 43,275 HM2.5 – F0 H1 SUNRISE T57
15 16H00 19H00 QUYỀN TANGKAS 8.3 122 5,979 F0 – HM1.3 H3         H3 NSA T57
16 22H30 ĐÔNG HÀ D TIEN THANH 68 3.2 74.36 1,861 B12 – F0 H2    H1 VIPCO T59
17 21H00 21H30 THẮNG B PETROLIMEX 09 4.2 175.9 25,413 HM1.5 – F0 TA VIPCO T57
18 22H30 THẮNG B PETROLIMEX 09 4.2 175.9 25,413 F0 – SN TP03.TP05              X5 VIPCO T66D
19 16H00 17H30 NAM NAMURA QUEEN 8.88 229 47,167 F0 – CL7 TM.HL8.CL6HT H3        X5 VOSA T60
20 21H00 23H00 KHỨNG CHARLENE 9.7 169.93 17,209 HL3.1TL – F0 TA  TA HD MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5   MR.HẢI – X1
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN. MR. QUÂN .TA
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR XIN AN PING