KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 02 tháng 01 năm 2025 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN VĂN MƯỜI |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 06:00- 4.0M Nước ròng : 18:57 – 0.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:06:00 – 4.2M Nước ròng: 18:52- 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06:28- 4.6M Nước ròng:18:38 – 0.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H30(01/01) | 01H00 | TÙNG A | CHÂU A | MARGRETH PISSAREK | 14.48 | 229 | 44,096 | F0 – HM2.5 | NM6 | H5 – H6 – H5 | PACIFIC | T57 |
2 | 03H00 | HƯNG | NANJING EXPRESS | 10.4 | 215.4 | 54,567 | CL3 – F0 | HL8.NM.P | X1 – H6 – H3 | TRIEU ANH | T60 | ||
3 | 02H00 | 04H00 | SƠN | MG FIR | 6.0 | 199.99 | 41,804 | F0 – CL3 | HL8.NM8 | H3 – H6 – X1 | OCEAN JSC | T60 | |
4 | 02H00 | 04H00 | HÀ A | SFL PEARL | 14.5 | 229 | 45,263 | F0 – HM2.6 | NM6 | H3 – H6 – H3 | SUNRISE | T57 | |
5 | 02H00 | 03H00 | HÀ C | HÀ D | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | CLUC.P | H3 – H6 – X1 | VIPCO | T59 |
6 | 02H00 | 04H00 | HIỆU | TRANG AN 06 | 4.5 | 100.33 | 6,448 | F0 – HL1.2 | H3 – H6 – H3 | T&TA | T57 | ||
7 | 09H00 | KIÊN B | QUÝ | THANH PHAT 01 | 3.2 | 69.85 | 1,080 | HG – F0 | H5 TP- H6 | XNK TP | T59 | ||
8 | 06H00 | 08H00 | LINH | GUO YUAN 10 | 12.9 | 224.9 | 41,830 | F0 – HN1.7 | BV89 | TP – TL – X3 | OCEAN JSC | T65A | |
9 | 02H00 | 04H00 | KHOÁI | HOANH SON JUPITER | 13.3 | 225 | 38,871 | F0 – HL3.3 | H3 – H6 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
10 | 02H00 | 03H00 | HÀ B | MSXT BELLONA | 10.4 | 228.99 | 43,005 | HL3.3 – HP3 | H3 | DUC THO | T57 | ||
11 | 10H00 | 10H30 | ĐĂNG | HONG RUN 26 | 12.1 | 189.94 | 29,986 | HL2 – F0 | H5 | AGE LINES | T57 | ||
12 | 06H00 | 08H30 | ANH | YUANPING SEA | 7.2 | 189.9 | 30,881 | HL3.5 – F0 | TP – TP – H6 | AGE LINES | T57 | ||
14 | 22H00 | 23H00 | THẾ | HÀ D | IBT TANGGUH | 4.98 | 111,58 | 4,972 | F0 – XMTLMT | P,NM6 | H5 H3 | MINH LONG | T61 |
15 | 17H30 | 18H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 11 | 6,6 | 109,60 | 4,552 | HM1.5 – B12 | P | H3 | VIPCO | T58 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,H6 MR CHIẾN,H5 MR THÌN,TP MR.CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | MESSINIAN SPIRE | PACIFIC PRIDE | NGM PANTHER | GUO YUAN 10 |