KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ HỮU ĐỨC | ||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 04:00 – 3.2M Nước ròng: 17:17 – 0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 04:12 – 3.4M Nước ròng: 16:30 – 0.9 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 05:00 – 3.9M Nước ròng: 16:00 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 03H00 | THANHB | MAKATI | 13.8 | 224.8 | 39,161 | F0 – HN1.7 | HL TKV | H5 – H6.TR – X5 | VICTORIA | T65A | |
2 | 01H00 | 02H00 | HẠNH | TÙNGA | VIET THUAN 215-07 | 3.8 | 146.59 | 11,062 | C.TAU – F0 | TP02.TP03 | X5 – H6 – H5 | EVER GREEN | T66D |
3 | 01H00 | 03H00 | KIÊNA | TRUNG | QUANG ANH GM | 5.5 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | P | H5 – H6 – X1 | TRỌNG TRUNG | T66B |
4 | 04H30 | 05H30 | KHOÁI | SKIATHOS | 13.1 | 229 | 44,616 | F0 – HL3.3 | H3 – H5 | VOSA | T57 | ||
5 | 09H00 | THẮNGA | CORAL | 6.5 | 210 | 52,938 | CL7 – F0 | P.NM6.HL8 | X1 – H5 | VOSA | T60 | ||
6 | 09H00 | TRƯỜNG | KANKO MARU | 13.5 | 229 | 44,511 | F0 – HM2.5 | H3 | VOSA | T57 | |||
7 | 06H00 | TRƯỜNG | DOCHUDSON | 10.5 | 210 | 52,938 | CL5 – F0 | P.NM6.HL8 | X1 – H3 | LAVICO | T60 | ||
8 | 13H00 | 15H00 | TIỄN | LS VENUS | 8.1 | 127.2 | 8455 | F0 – HM1.4 | H2 – H6 – H2 | VIPCO | T57 | ||
9 | 16H00 | 17H00 | QUYỀN | T&T GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL3.5 | H3 H6 H3 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 16H00 | 19H00 | LINH | OAK | 6.9 | 190 | 33,226 | F0 – HL3.1 TL | H3 H6 H3 | HD MARINE | T57 | ||
11 | 22H00 | TÙNGD | PETROLIMEX 12 | 6.5 | 128.6 | 8,542 | B12 – HL | P.NM6 | H2 – H3 | VIPCO | T58 | ||
12 | 20H00 | 22H00 | CỬU | LONG PHU 20 | 7.0 | 112 | 5,379 | F0 – B12 | P.NM6 | H5 – H2 | VIPCO | T59 | |
13 | 09H30 | 10H30 | HIẾUB | QUÝ | MINH KHANH 888 | 3.0 | 106 | 4,295 | F0 – XMTL | NM6 | H5 – H2 | MINH KHÁNH | T61 |
14 | 15H00 | KIÊNA | VINACOMIN HALONG | 6.9 | 116.5 | 5,404 | HG7.3 – F0 | H5 H2 | HD MARINE | T59 | |||
15 | 09H30 | 11H00 | MƯỜI | YU CHANG 128 | 5.45 | 114.8 | 5839 | F0 – CL7 | P.NM6 | H5 – X2 | PACIFIC | T60 | |
16 | 16H00 | 18H00 | THẾ | QUÝ | BANGPAKAEW | 7.6 | 98.5 | 4,796 | HL3.2 – F0 | H3 H6 H3 | TRACO | T57 | |
17 | 16H00 | 18H00 | TRƯỜNG | PROGRACE | 7.47 | 203.5 | 46,432 | F0 – CL5 | P.NM6.HL8 | H3 H6 X5 | TRIỆU ANH | T60 | |
18 | 13H00 | 14H00 | TÙNGD | NHA BE 09 | 6.6 | 105.97 | 4,250 | F0 – B12 | P | H2 – H6 – H5 | VIPCO | T59 | |
19 | 21H00 | TIỄN | CROWN GOLD | 4.2 | 117.8 | 6,491 | HG7.2 – F0 | H2 H5 | AN PHÁT | T59 | |||
20 | 23H00 | 23H30 | THANH A | AMAZON | 12.5 | 229 | 44,071 | HM2.6 – F0 | H3 H5 H5 | SUNRISE | T57 | ||
21 | 23H00 | TUẤT | TRUNG | QUANG ANH GM | 3,5 | 91,94 | 2,971 | PVOIL – F0 | P | X5 H5 | TRONG TRUNG | T66B |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR HẢI , X5 MR SẢN – Phương tiện thủy: H5 MR KHANH, TL MR.PHÚ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H1 MR.HIỆP,H3 MR.HÙNG,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CHRIS GR | GOLDEN STAR | ZHONG CHANG XIN SHENG | MAKATI | BASIC SUN |