Kế Hoạch Điều Động Ngày 01 Tháng 06 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 01 tháng 06 năm 2024       
TRỰC BAN ĐHSX –  LÊ XUÂN THẮNG  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – LÊ ĐÌNH THẠO
TRỰC BAN C1:
CA1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA2 :  PHẠM HÙNG CƯỜNG :  0918943893 CA3.TÔ MINH THẮNG : 0976264689
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:23.00 – 3.0M
Nước ròng:12.21 – 0.9M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:23.03 – 3.3M
Nước ròng:11.00 -1.2M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:23:59 – 3.3M
Nước ròng 10:00 – 1.5M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H00 05H00 ĐỨC KIÊN B LENA+KIEV 3.2 87,38+20.4 3,779+140 F0 – HM1.5 KIEV H3     –    H6 HAIVAN T57
2 08H30 HÀ A ANTWERPIA 6.5 229 44,155 CL7 – F0 TM.HL8.CL6HT X5     –    H3 VOSA T60
3 23H0031/5 00H00 BÌNH TRUONG MINH OCEAN 4.0 136,4 8,196 F0 – HL1.2 H5 HD MARINE T57
4 12H00 THANH A HYDRANGEA 8.12 199,96 41,458 F0 – CL5 NM6.HL.CL6         TR – X5 VOSA T60
5 05H00 ĐÔNG LONG PHU 16 5.0 112,37 5,199 B12 – F0 P.NM6 H2 – H3 – H6 VIPCO T59
6 08H30 09H30 HÀ B HAMPTON SKY 11.9 228,9 43,987 HM2.4 – F0 TR     –      H3 VICTORIA T57
7 04H00 05H00 TÙNG D HÀ D VICTORY 1 4.5 75,22 1,496 F0 – CL5 H3     –      X5 HD MARINE T60
8 11H30 THUẬN PHUONG DONG 06 9.6 157.5 13,706 HL3.1 – F0       H3.TR MINH LONG T57
9 22H30 23H30 TUẤT TRUNG IBT TANGGUH 4.98 111,58 4,972 F0 – XMTLMT NM6.CL6 H3      –    H2 MINH LONG T61
10 08H30 09H30 THANH A THUẬN CL XIANGXI 12.63 229 44,579 HM2.6 – F0 TR  – TR VICOSA T57
11 15H00 16H00 HÀ B EVA RICHMOND 8.85 199.9 35,715 F0 – HL3.4 H5 VOSA T57
12 15H00 17H00 MƯỜI PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 HM1.3 – F0 H5 – H5 VIPCO T57
13 15H00 19H00 KIÊN A NHA BE 11 6.6 109.6 4,552 F0 – B12 P H5    –      H2 VIPCO T59
14 19H30 22H00 LINH CHÂUA CL XIANGXI 12.63 229 44,579 F0 – HN1.8 HL TKV TA – TL – X5 VICOSA T65A
15 13H00 ĐỨC TRUNG VICTORY 1 3.5 75.22 1,496 CL5 – HG4 X5     –     H2 HD MARINE T60
16 SH 23H30 HƯNG ĐÔNG CHANYA NAREE 8.7 157 15,198 XMTL – F0 HG.CL6 H2    TA    H5 NSA T61
17 18H00 MƯỜI TRUONG THANH 88 3.4 91.94 3,570 F0 – HG3          H5    H2 NEW STAR T59
18 15H00 16H00 ANH T&T GOLD 7.0 167.2 15,884 HL1.3 – HL3.1TL H5 HD MARINE T57
19 21H30 TÙNG A TRUONG LONG 01 9.9 228.38 44,452 CL3 – F0 TM.HL8.CL X5            H3 VICOSA T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – MR.MINH X2.,
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR HẢI
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
NOBLE STEED PUPLINGE