Kế Hoạch Điều Động Ngày 27 Tháng 10 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 27 tháng 10 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG                –                TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ
TRỰC BAN C1:0911021969
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG CA 3: TÔ MINH THẮNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:12:22 – 3.2M
Nước ròng: 00:11 –  0.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 12:20 – 3.4M
Nước ròng:23:29 – 1.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 13:00 –   3.5M
Nước ròng : 23:06 – 1.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H00 00H30 ĐỨC TRUNG NHA BE 08 6.60 104.99 4,432 HM1.3 – B12 P H1            H2 VIPCO T58
2 00H00 03H00 BÌNH NHA BE 11 6.6 109.60 4,552 F0 – HM1.3 H1     TA    H1 VIPCO T57
3 04H30 05H00 KHOÁI PETROLIMEX 09 10.9 175.90 25,413 HM1.4 – B12 P.CL H3                 H2 VIPCO T58
4 09H00 HÀ C THERESA II 5.0 156.70 15,225 CL1 – F0 NM6.HL8 X1       TA      H1 VFQN T60
5 08H00 KHỨNG TRUNG QUANG ANH GM 3.5 91.94 2,971 PVOIL – F0 CL6 X1                 H3 TRONG TRUNG T66B
6 07H30 SƠN STAR TRADER 13.2 228.99 43,012 F0 – HL2             H3     H3 VOSA T57
7 04H30 06H00 SƠN INCE ISTANBUL 9.3 225 42,608 F0 – HM2.6 H3        H3 DUC THO T57
8 04H30 07H00 ĐÔNG KYALAMI 8.2 169.37 17,025 HM1.5 – F0 H3 VOSA T57
9 10H30 11H00 THANH B INCE ISTANBUL 9.3 225 42,608 HM2.6 – CL3 CLUC.NM.CL H1             X3 DUC THO T60
10 04H30 06H00 THUẬN AQUAVITA AIM 9.75 228.99 43,310 HL2 – HL3.6 H3 DUC THO T57
11 11H00 QUYỀN HÀ D THANH PHAT 01 4.6 69.85 1,080 HG – CL1 H2              X1 THANH PHAT T60
12 08H00 HIỆU YUN SHENG 6.7 120 5,702 CL2 – F0 CL.NM X1             H3 MINH LONG T60
13 10H00 HÀ A YI HUI LIAN SHENG 9.6 199.95 41,484 CL3 – F0 HL8.NM6.CL6 X1     TA     H1 QUINCOSHIP T60
14 16H00 17H00 HẠNH VIET HUNG 09 4.8 87.68 1,742 F0 – PVOIL CL8,H8 H3     –     H8 PVTRANS T66B
15 23H00 TIỄN NHA BE 08 5.0 104.99 4,432 B12 – HM1.4 P H2      –     H3 VIPCO T58
16 21H30 KIÊN A THANH PHAT 01 3.2 69.85 1,080 CL1 – HG X1     –     H2 THANH PHAT T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X1 : MR HẢI , X5 MR SẢN
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR