KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 25 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM TRUNG VĂN |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0911021969 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0911021969 | CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0911021969 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 11:00 – 3.7M Nước ròng : 23:04 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 10:19 – 3.9M Nước ròng : 22:16 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 11:00 – 4.0M Nước ròng : 22:20 – 0.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 11H00 | 13H00 | HIỆU | HÀ D | XIN RONG HE | 4.6 | 116.0 | 5,643 | F0 – HL1.4 | H1 – TA – H1 | CCM | T57 | |
2 | 04H30 | 07H00 | MƯỜI | KIÊN B | PETROLIMEX 20 | 8.2 | 146.6 | 11,662 | F0 – B12 | P.CLUC | H3 – H1 | VIPCO | T59 |
3 | 16H00 | 18H00 | ĐĂNG | CHÂU A | PETROLIMEX 09 | 10.9 | 175.9 | 25,413 | F0 – HM1.4 | H3 | VIPCO | T57 | |
4 | 06H00 | TRƯỜNG | SDM QUANZHOU | 10.4 | 210.0 | 53,042 | CL6 – F0 | HL8.NM6.CL6 | X1 – H3 | TRIEU ANH | T60 | ||
5 | 04H30 | 05H00 | HÀ B | KHỨNG | NPS MOSA | 5.5 | 189.94 | 29,961 | HL1.2 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | |
6 | 06H30 | HÀ B | KHỨNG | NPS MOSA | 5.5 | 189.94 | 29,961 | F0 – C.TAU | TP3.TP5 | X5 | MINH LONG | T66D | |
7 | 11H00 | 11H30 | BÌNH | TRUNG | TAURUS | 9.94 | 169.37 | 17,027 | HL1.1 – F0 | H1 TA – H1 | HL IMEXCO | T57 | |
8 | 11H00 | 12H00 | KIÊN A | QUÝ | HAI AU STAR | 3.5 | 91.94 | 2,999 | F0 – HG7.3 | H1 – TA – H2 | HD MARINE | T59 | |
9 | 16H00 | 17H30 | CỬU | TRUNG | STAR CITY | 5.8 | 158.5 | 15,354 | F0 – HL1.1 | H3 | HD MARINE | T57 | |
10 | 16H00 | 17H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | F0 – B125000 | PE | H3 H1 | VIPCO | T59 |
11 | 16H00 | 17H00 | TRƯỜNG | SPINEL | 7.8 | 210 | 52,938 | F0 – CL4 | CL.HL8.NM6 | H3 X5 | LAVICO | T60 | |
12 | 16H00 | TIỄN | YUN SHENG | 4.3 | 120 | 5,702 | CL4 – HG | CL.NM | X5 H1 | MINH LONG | T60 | ||
13 | 22H00 | KIÊN A | YUN SHENG | 4.4 | 120 | 5,702 | HG – CL2MF | CL.NM | H1 X5 | MINH LONG | T60 | ||
14 | 23H00(25/10) | 23H30 | THẮNG B | GLOBAL HARVEST | 9.75 | 153.78 | 20,395 | HP3 – F0 | H1 – TA | HD MARINE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X5 MR SẢN , X3 MR HÙNG – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR GOAL | GOLDEN STAR |