KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 23 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐẶNG TRUNG KIÊN B | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0911021969 | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG : 0911021969 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0911021969 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:08:00 – 3.8M Nước ròng: 21:03 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 08:13 – 4.1M Nước ròng:20:39 – 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 09:00 – 4.3M Nước ròng : 20:50 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H30 (22/10) | 00H30 | THẮNG B | AAL LIMASSOL | 7.20 | 179.90 | 25,784 | F0 – HL1.1 | H3 | NHAT THANG | T57 | ||
2 | 23H30 (22/10) | 01H00 | HIẾU A | PETROLIMEX 11 | 11.0 | 175.96 | 25,429 | HM2.3 – B12 | P.CLUC | H3 H1 | VIPCO | T58 | |
3 | 23H30 (22/10) | 01H00 | HÀ C | VINASHIP PEARL | 9.9 | 157.26 | 14,602 | HL3.5 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
4 | 05H30 | HƯNG | AQUAVITA AIM | 13.1 | 228.99 | 43,310 | F0 – HL2 | TA H1 | DUC THO | T57 | |||
5 | 05H30 | ĐỨC | QUÝ | TRONG TRUNG 09 | 2.8 | 89.68 | 1,947 | PVOIL – F0 | CL6 | X5 TA H1 | TRONG TRUNG | T66B | |
6 | 06H45 | 11H30 | ĐÔNG | HÀ D | AZIMUT 32 METRI GRANDE | 3.7 | 31.28 | HL1.1 – CKTC | HC08 | H8 H8 | TUNG LAM | T66C | |
7 | 11H30 | 12H00 | ANH | TRUNG | AAL LIMASSOL | 7.2 | 179.9 | 25,784 | HL1.1 – F0 | H3 | NHAT THANG | T57 | |
8 | 03H30 | 04H00 | HƯNG | JAG AALOK | 12.6 | 229 | 44,113 | HL2 – F0 | H1 TA | VOSA | T57 | ||
9 | 02H00 | 04H00 | HÀ A | GREAT CENTURY | 11.8 | 199.9 | 34,590 | F0 – HN1.7 | X1 TR X1 | T AND TA | T65A | ||
10 | 16H30 | 17H00 | TRƯỜNG | CARAVOS LIBERTY | 7.95 | 199.99 | 35,812 | HL3.7 – HL3.5 | H1 – H1 | SNT | T57 | ||
11 | 16H30 | 17H00 | TUẤT | TRUNG | TAURUS | 7.5 | 169.37 | 17,027 | HL3.6 – HL1.1 | H1 | HL IMEXCO | T57 | |
12 | 16H30 | 18H00 | THANH A | JI HONG | 7.6 | 189.99 | 30,064 | HP4 – F0 | H1 – TA – H1 | AGE-LINES | T57 | ||
13 | 19H00 | TRƯỜNG | BAO XING LING | 9.0 | 189.9 | 28,714 | HM1.6 – F0 | H1.TA – H1 | AGE-LINES | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X3 MR HÙNG , X5 MR MINH – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR GOAL | GOLDEN STAR | GREAT CENTURY |