KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 20 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | TRỰC BAN HOA TIÊU: TĂNG VĂN THẾ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:04:06 – 3.3M Nước ròng:18:00 – 0.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:05:16 – 3.5M Nước ròng:16:21 – 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06:00 – 3.9M Nước ròng:16:53 – 0.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 08H00 | ĐĂNG | FIRSTEC | 10.2 | 175.17 | 30,157 | CL5 – F0 | CL6.HL8 | X1 – H3 | QUNICOSHIP | T60 | ||
2 | 03H30 | 04H30 | TÙNGD | TRUNG | HAI NAM 66 | 4.7 | 79.8 | 1,599 | F0 – PVOIL | CL6.H8 | H1 – H6 – H8 | PVTRANS | T66B |
3 | 03H30 | 06H00 | THUẬN | STAR GOAL | 6.0 | 190 | 31,544 | F0 – FN3 | NM8 | H1 -H6.TR- X1 | SUNRISE | T65A | |
4 | 20H00 | 21H30 | HÀB | CHINTANA NAREE | 7.9 | 182.5 | 23,670 | F0 – HL3.4 | H1 – H6 – H1 | VOSA | T57 | ||
5 | 13H30 | 15H00 | TRƯỜNG | VANGUARDIA | 7.4 | 209.96 | 49,903 | F0 – CL5 | CL6.NM6.HL8 | H1 H6 X5 | VOSA | T60 | |
6 | 14H00 | HÀA | SDM QUANZHOU | 7.5 | 210 | 53,042 | CL7 – F0 | CL6.NM6.HL8 | X1 – H6 – H1 | VOSA | T60 | ||
7 | 10H00 | 12H00 | KHỨNG | TRUNG | VIMC UNITY | 9.7 | 153.02 | 14,851 | HL3.4 – F0 | H2 – H6 – H2 | LÊ PHẠM | T57 | |
8 | 02H00 | NAM | URSULA MANX | 7.2 | 229 | 43,672 | CL4 – F0 | CL6.NM6.Cluc | X5 – H6 – H1 | ĐỨC THỌ | T60 | ||
9 | 07H30 | 08H30 | HIẾUA | TRUONG LONG 01 | 6.5 | 228.38 | 44,452 | F0 – CL4 | CL6.HL8.Cluc | H3 – X1 | VICOSA | T60 | |
10 | 16H00 | 17H00 | HÀC | TAURUS | 5.0 | 169.37 | 17,027 | F0 – HL3.6 | H3 | HLIMEXCO | T57 | ||
11 | 03H30 | 05H00 | LINH | PACIFIC VICTORY | 7.2 | 199.9 | 36,449 | HM1.2 – HP1 | H1 – H6 – H1 | SNT | T57 | ||
12 | 10H00 | 10H30 | DONG | DMC JUPITER | 9.72 | 158.00 | 14,948 | HL3.6 – F0 | H2 – H6 – H2 | TBD | T57 | ||
13 | 13H30 | 15H00 | QUYỀN | DANSHIP BULKER | 10.0 | 169.37 | 17,025 | HP2 – F0 | H1 – H6 – H1 | SUNRISE | T57 | ||
14 | 13H30 | 15H00 | KIÊN A | QUÝ | HENG SHUN HAI | 5.4 | 96.9 | 2,930 | F0 – CL7 | NM6 | H1 – H6 – X5 | PACIFIC | T60 |
15 | 23H00 | TIỄN | MINERVAGRACHT | 8.1 | 142.06 | 9,524 | HG7.3 – F0 | H2 – H6 – H1 | NHẬT THĂNG | T59 | |||
16 | 20H00 | 23H00 | KIÊN A | FIVE STAR | 3.8 | 96.9 | 2,911 | F0 – HL1.5 | H1 – H6 – H1 | LÊ NGUYỄN | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI – X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN,H1 MR HIỆU |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR GOAL | GOLDEN STAR |