KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 17 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO TRUNG KIÊN A | |||||||||||||
TRỰC BAN C1 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG: 0984888966 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:16:00 – 2.7M Nước ròng:07:09- 1.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 16:00 – 2.9M Nước ròng:13:00 – 1.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 17:03 – 3.0M Nước ròng : 11:21 – 1.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H30 | 07H00 | CUU | TRUNG | JUMBO KINETIC | 8.10 | 152.36 | 18,099 | HG7.3 – F0 | H3 | NHAT THANG | T59 | |
2 | 16H00 | TUNG D | VAN | TROPICAL BINTANG | 9.2 | 119.99 | 9,595 | CL4 – F0 | NM6.CL6 | X1 – H6 – H2 | QUNICOSHIP | T60 | |
3 | 06H30 | 08H00 | DUC | HA D | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – HG | H3 – H2 | THANH PHAT | T59 | |
4 | 21H30 | 23H00 | HIẾU B | QUÝ | ROYAL 39 | 6.2 | 91.9 | 2,972 | HL1.5 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | |
5 | 06H30 | 07H00 | THANH A | TRUONG LONG 02 | 10.35 | 228.93 | 48,191 | HM2.4 – F0 | H3 | VICOSA | T57 | ||
6 | CANCEL | 17H00 | HIỆU | KIÊN B | TA FA | 2,8 | 37,3 | 292 | F0 – CL1 | H2 – H6 | NEWSTAR | T60 | |
7 | 22H00 | TIỄN | TRUNG | TIEN THANH 68 | 3,4 | 74,36 | 1861 | CL2 – F0 | X1 – H3 | THANH PHAT | T60 | ||
8 | 22H30 | HÀ A | YI HUI LIAN XIN | 9,7 | 203,5 | 45,011 | CL3 – F0 | TM,CL6,CL8 | X1 – H3 | SNT JSC | T60 | ||
9 | 17H30 | ĐÔNG | DMC JUPITER | 6,0 | 158 | 14,948 | HG7.3 – HL3.6 | H3 – H2 | TBDUONG | T59 | |||
10 | 15H30 | 17H00 | TRƯỜNG | URSULA MANX | 10,4 | 229 | 43,672 | HM2.6 – CL4 | NM6.CLUC, CL,HT | H2 – H6 – X1 | DUCTHO | T60 | |
11 | 21H00 | ĐÔNG | TA FA | 2.8 | 37.3 | 292 | F0 – Cluc | H2.H6 – TA | NEWSTAR | T59 | |||
12 | 21H30 | 23H30 | NAM | PACIFIC VICTORY | 7.0 | 199.9 | 36,449 | HL3.7 – HM1.2 | H3 | SNT | T57 | ||
13 | 21H30 | 23H30 | QUYỀN | NEW GOLD | 9.7 | 167.2 | 15,884 | HL3.5 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI – X3 MR.MINH – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR |